Vòng 4
06:00 ngày 29/04/2024
Internacional RS
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.98
1
1.50
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.10
+0.5
0.78
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
5
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
7
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
353
 
Số đường chuyền
 
142
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Ném biên
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
12
1
 
Thử thách
 
5
89
 
Pha tấn công
 
37
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Lucas Alario
5
Fernando Francisco Reges
41
Matheus Dias
47
Gustavo Prado
26
Alexandro Bernabei
15
Bruno Gomes da Silva Clevelario
4
Robert Renan
3
Igor Gomes
2
Hugo Mallo Novegil
40
Romulo
12
Fabricio Barros Santana
34
Gabriel Carvalho
Internacional RS Internacional RS 4-4-2
4-2-3-1 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
1
Rochet
6
Martins
25
Mercado
44
Matos,Vi...
16
Bustos
21
Silva
29
Alencar
8
Corsini
27
Prado
45
Sampaio
19
Maury
1
Strada
2
Barros
3
Martins
4
Vinicius
6
Romao
8
Rhaldney
5
Roni
7
Maguinho
11
Santos
10
Cardozo
9
Rodrigue...

Substitutes

19
Maswel Ananias Silva
17
Derek Freitas Ribeiro
20
Alejo Cruz
18
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
13
Pedro Henrique Pereira da Silva
14
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
16
Daniel Sampaio Simoes
12
Pedro Rangel
15
Yeferson Rodallega
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Lucas Alario 31
Fernando Francisco Reges 5
Matheus Dias 41
Gustavo Prado 47
Alexandro Bernabei 26
Bruno Gomes da Silva Clevelario 15
Robert Renan 4
Igor Gomes 3
Hugo Mallo Novegil 2
Romulo 40
Fabricio Barros Santana 12
Gabriel Carvalho 34
Internacional RS Atletico Clube Goianiense
19 Maswel Ananias Silva
17 Derek Freitas Ribeiro
20 Alejo Cruz
18 Vagner Silva de Souza, Vagner Love
13 Pedro Henrique Pereira da Silva
14 Lucas Kal Schenfeld Prigioli
16 Daniel Sampaio Simoes
12 Pedro Rangel
15 Yeferson Rodallega

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
63.67% Kiểm soát bóng 38.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.9
4 Sút trúng cầu môn 4.3
53.2% Kiểm soát bóng 48.4%
7.9 Phạm lỗi 5.4
2.2 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (24trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
2
HT-H/FT-T
4
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
0
7
2
4

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Francisco Reges Defender 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 16 6.1
25 Gabriel Mercado Defender 1 1 1 64 61 95.31% 0 3 71 6.87
31 Lucas Alario Forward 1 0 0 4 2 50% 0 1 6 5.99
6 Rene Rodrigues Martins Defender 1 0 1 117 101 86.32% 2 4 135 6.98
8 Bruno Henriaque Corsini Midfielder 1 0 3 54 47 87.04% 6 2 67 6.77
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.03
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền vệ công 5 2 2 16 14 87.5% 1 2 37 7.6
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 71 64 90.14% 1 5 86 7.23
16 Fabricio Bustos Defender 0 0 2 52 46 88.46% 3 0 75 6.7
27 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 3 1 3 30 22 73.33% 8 0 52 6.54
21 Wesley Ribeiro Silva Tiền vệ công 4 1 3 42 34 80.95% 10 1 67 7.58
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Defender 0 0 1 105 92 87.62% 2 1 109 6.45
41 Matheus Dias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 12 5.94
45 Lucca Sampaio Forward 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 15 5.99
47 Gustavo Prado Midfielder 1 0 1 22 19 86.36% 6 0 33 6.37

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 9 47.37% 2 5 31 6.53
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh phải 1 1 1 21 14 66.67% 2 0 40 6.82
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 1 20 14 70% 0 0 35 7.28
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 39 6.03
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 19 70.37% 0 4 56 7
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 15 60% 0 1 39 6.31
8 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 19 76% 0 1 36 6.39
17 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 16 6.72
5 Roni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 40 7.29
4 Vinicius Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 50 7.37
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 18 6.2
20 Alejo Cruz Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 37 6.72
19 Maswel Ananias Silva Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ