Vòng 33
05:00 ngày 09/11/2023
Internacional RS
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fluminense RJ
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.25
0.91
U 2.25
0.76
1
2.20
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.03
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
45'
match yellow.png Alexsander
46'
match change Matheus Martinelli Lima
Ra sân: Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
46'
match change Marcos da Silva Franca Keno
Ra sân: Alexsander
Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
match change
46'
57'
match change Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Ra sân: Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Bruno Henriaque Corsini match yellow.png
75'
Gabriel Mercado match yellow.png
75'
Nicolas Hernandez
Ra sân: Dalbert Henrique
match change
77'
Matheus Dias
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos
match change
77'
82'
match change Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: John Kennedy
Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Matheus Dias
match change
86'
90'
match yellow.png Claudio Rodrigues Gomes,Guga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Fluminense RJ Fluminense RJ
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
363
 
Số đường chuyền
 
581
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
6
11
 
Thử thách
 
8
87
 
Pha tấn công
 
103
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Matheus Dias
8
Bruno Henriaque Corsini
22
Nicolas Hernandez
14
Carlos Maria De Pena Bonino
21
Igor Gomes
9
Luiz Adriano de Souza da Silva
36
Thauan Lara
1
Keiller da Silva Nunes
23
Gabriel Girotto Franco
28
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
40
Romulo
45
Lucca Sampaio
Internacional RS Internacional RS 4-2-3-1
4-2-3-1 Fluminense RJ Fluminense RJ
33
Rochet
29
Henrique
25
Mercado
44
Matos,Vi...
16
Bustos
20
Sandoval
30
Cardoso
11
Campos
10
Lourenco
27
Prado
13
Valencia
1
Maciel
23
Gomes,Gu...
33
Nino
4
Barbosa
16
Medonha
7
Neto
5
Alexsand...
21
Arias
17
Lopez
45
Lima
9
Kennedy

Substitutes

8
Matheus Martinelli Lima
11
Marcos da Silva Franca Keno
10
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
15
Yony Alexander Gonzalez Copete
55
Daniel Sampaio Simoes
44
David Braz de Oliveira Filho
2
Samuel Xavier Brito
22
Pedro Rangel
29
Thiago dos Santos
18
Lele Lele
13
Felipe de Andrade Vieira
37
Giovanni
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Matheus Dias 41
Bruno Henriaque Corsini 8
Nicolas Hernandez 22
Carlos Maria De Pena Bonino 14
Igor Gomes 21
Luiz Adriano de Souza da Silva 9
Thauan Lara 36
Keiller da Silva Nunes 1
Gabriel Girotto Franco 23
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 28
Romulo 40
Lucca Sampaio 45
Internacional RS Fluminense RJ
8 Matheus Martinelli Lima
11 Marcos da Silva Franca Keno
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
15 Yony Alexander Gonzalez Copete
55 Daniel Sampaio Simoes
44 David Braz de Oliveira Filho
2 Samuel Xavier Brito
22 Pedro Rangel
29 Thiago dos Santos
18 Lele Lele
13 Felipe de Andrade Vieira
37 Giovanni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
63.67% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.8
4 Sút trúng cầu môn 4.4
53.2% Kiểm soát bóng 60.5%
7.9 Phạm lỗi 12.5
2.2 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (28trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
4
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
5
5
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
7
2
2

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval Midfielder 1 0 1 28 27 96.43% 1 0 34 6.37
25 Gabriel Mercado Defender 0 0 0 32 29 90.63% 1 1 39 7.03
10 Alan Patrick Lourenco Midfielder 4 1 2 21 18 85.71% 2 0 32 6.46
11 Wanderson Maciel Sousa Campos Tiền vệ công 2 0 0 17 14 82.35% 2 0 27 6.54
13 Enner Valencia Tiền vệ công 2 0 2 7 7 100% 0 0 17 6.24
33 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.78
29 Dalbert Henrique Defender 0 0 0 28 21 75% 2 0 37 6.65
16 Fabricio Bustos Defender 1 0 0 35 30 85.71% 1 0 47 6.43
27 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 1 1 3 30 27 90% 2 0 37 7.01
30 Joao Lucas De Souza Cardoso Midfielder 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 32 6.83
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.71

Fluminense RJ Fluminense RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 John Kennedy Forward 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 22 6.05
1 Fabio Deivson Lopes Maciel Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 23 6.72
16 Diogo Barbosa Medonha Defender 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 33 6.47
4 Marlon Santos da Silva Barbosa Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 31 6.63
11 Marcos da Silva Franca Keno Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
45 Vinicius Lima Midfielder 1 1 1 22 19 86.36% 0 2 31 6.83
33 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 42 6.71
17 Leonardo Cecilio Fernandez Lopez Midfielder 1 1 0 18 15 83.33% 1 0 25 6.6
21 Jhon Arias Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 22 6.09
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga Defender 1 0 1 26 21 80.77% 0 0 35 6.33
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 32 6.15
5 Alexsander Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 22 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ