Vòng 10
07:30 ngày 08/07/2021
Internacional RS
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sao Paulo
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.19
X
3.15
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
2'
match goal 0 - 1 Emiliano Rigoni
Kiến tạo: Citadin Martins Eder
Paulo Victor de Almeida Barbosa match yellow.png
25'
Gabriel Boschilia
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
match change
37'
45'
match yellow.png Bruno Fabiano Alves Nascimento
46'
match change Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Emiliano Rigoni
46'
match change Joao Robin Rojas Mendoza
Ra sân: Citadin Martins Eder
Renzo Saravia
Ra sân: Lucas Ribeiro Dos Santos
match change
46'
54'
match goal 0 - 2 Igor Gomes
Carlos Palacios Quinones
Ra sân: Patrick Bezerra Do Nascimento
match change
58'
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Yuri Alberto
match change
58'
71'
match yellow.png Igor Gomes
Rodrigo Oliveira Lindoso
Ra sân: Rodrigo Dourado Cunha
match change
77'
79'
match change Igor Matheus Liziero Pereira
Ra sân: Rodrigo Nestor
79'
match yellow.png Leonardo Pinheiro da Conceicao
82'
match change Diego Henrique Costa Barbosa
Ra sân: Bruno Fabiano Alves Nascimento
Rodrigo Oliveira Lindoso match yellow.png
88'
89'
match change Talles Costa
Ra sân: Igor Gomes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Sao Paulo Sao Paulo
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
0
38
 
Sút Phạt
 
29
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
418
 
Số đường chuyền
 
394
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
21
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
4
37
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
106
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Juan Cuesta
33
Gustavo Nonato Santana
36
Leonardo Borges Da Silva
19
Rodrigo Oliveira Lindoso
37
Lucas Ramos
17
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
16
Carlos Palacios Quinones
21
Gabriel Boschilia
38
Lucas Henrique Mazetti
29
Vinicius Mello
26
Renzo Saravia
12
Marcelo Lomba do Nascimento
Internacional RS Internacional RS 4-1-4-1
3-1-4-2 Sao Paulo Sao Paulo
42
Daniel
23
Barbosa
41
Santana
14
Santos
22
Cittadin...
13
Cunha
88
Nascimen...
27
Prado
30
Cardoso
47
Rocha
11
Alberto
1
Volpi
3
Nascimen...
5
Escobar
16
Conceica...
13
Santos
10
Silva
26
Gomes
25
Nestor
34
Santos
77
Rigoni
23
Eder

Substitutes

37
Talles Costa
12
Vitor Frezarin Bueno
27
Antonio Galeano
7
Joao Robin Rojas Mendoza
6
Reinaldo Manoel da Silva
4
Diego Henrique Costa Barbosa
9
Pablo Felipe Teixeira
14
Igor Matheus Liziero Pereira
19
Shaylon Kallyson Cardozo
18
Lucas Estella Perri
8
Martin Benitez
2
Igor Vinicius de Souza
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Juan Cuesta 49
Gustavo Nonato Santana 33
Leonardo Borges Da Silva 36
Rodrigo Oliveira Lindoso 19
Lucas Ramos 37
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha 17
Carlos Palacios Quinones 16
Gabriel Boschilia 21
Lucas Henrique Mazetti 38
Vinicius Mello 29
Renzo Saravia 26
Marcelo Lomba do Nascimento 12
Internacional RS Sao Paulo
37 Talles Costa
12 Vitor Frezarin Bueno
27 Antonio Galeano
7 Joao Robin Rojas Mendoza
6 Reinaldo Manoel da Silva
4 Diego Henrique Costa Barbosa
9 Pablo Felipe Teixeira
14 Igor Matheus Liziero Pereira
19 Shaylon Kallyson Cardozo
18 Lucas Estella Perri
8 Martin Benitez
2 Igor Vinicius de Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
63.67% Kiểm soát bóng 66.33%
9.33 Phạm lỗi 10
2.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.9
4 Sút trúng cầu môn 4.6
53.2% Kiểm soát bóng 64.4%
7.9 Phạm lỗi 10.9
2.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (24trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
7
0
6