Vòng 18
03:00 ngày 30/11/2023
Ipswich Town
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Millwall
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
1.80
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.00
O 1
0.73
U 1
1.15

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Millwall Millwall
Conor Chaplin 1 - 0
Kiến tạo: George Hirst
match goal
5'
Massimo Luongo 2 - 0
Kiến tạo: Conor Chaplin
match goal
12'
Massimo Luongo match yellow.png
25'
37'
match yellow.png Zian Flemming
Nathan Broadhead 3 - 0
Kiến tạo: Leif Davis
match goal
39'
46'
match change George Honeyman
Ra sân: Aidomo Emakhu
46'
match yellow.png George Honeyman
Nathan Broadhead match yellow.png
52'
54'
match yellow.png Casper De Norre
61'
match change Kevin Nisbet
Ra sân: Tom Bradshaw
61'
match change Billy Mitchell
Ra sân: Casper De Norre
Dane Scarlett
Ra sân: George Hirst
match change
69'
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
69'
Omari Hutchinson
Ra sân: Conor Chaplin
match change
69'
Kayden Jackson
Ra sân: Wes Burns
match change
69'
70'
match change Ryan Leonard
Ra sân: Zian Flemming
78'
match goal 3 - 1 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Ryan James Longman
78'
match change Allan Campbell
Ra sân: George Saville
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Millwall Millwall
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
656
 
Số đường chuyền
 
424
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
39
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
111
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marcus Anthony Myers-Harness
14
Jack Taylor
24
Dane Scarlett
20
Omari Hutchinson
19
Kayden Jackson
9
Freddie Ladapo
12
Dominic Ball
1
Christian Walton
6
Luke Woolfenden
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
3-4-3 Millwall Millwall
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
40
Tuanzebe
2
Clarke
25
Luongo
5
Morsy
33
Broadhea...
10
Chaplin
7
Burns
27
Hirst
33
Bialkows...
45
Harding
4
Hutchins...
3
Wallace
17
Norton-C...
24
Norre
23
Saville
11
Longman
22
Emakhu
9
Bradshaw
10
Flemming

Substitutes

18
Ryan Leonard
39
George Honeyman
14
Allan Campbell
7
Kevin Nisbet
8
Billy Mitchell
20
Matija Sarkic
5
Jake Cooper
46
Sashiel Adom-Malaki
25
Romain Esse
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Jack Taylor 14
Dane Scarlett 24
Omari Hutchinson 20
Kayden Jackson 19
Freddie Ladapo 9
Dominic Ball 12
Christian Walton 1
Luke Woolfenden 6
Ipswich Town Millwall
18 Ryan Leonard
39 George Honeyman
14 Allan Campbell
7 Kevin Nisbet
8 Billy Mitchell
20 Matija Sarkic
5 Jake Cooper
46 Sashiel Adom-Malaki
25 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 41.33%
12 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 4
51.3% Kiểm soát bóng 41.3%
12.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
6
5
HT-H/FT-T
5
1
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
4
2
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
5
HT-B/FT-B
3
10
7
2

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 46 41 89.13% 1 0 50 6.7
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 1 1 0 39 34 87.18% 0 2 49 7.98
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 7.35
7 Wes Burns Cánh phải 1 0 1 14 13 92.86% 3 0 27 6.96
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 5 53 7.13
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 2 1 2 27 20 74.07% 0 0 38 8.43
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 0 69 6.78
27 George Hirst Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 0 0 11 7.24
33 Nathan Broadhead Cánh trái 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 27 7.54
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 20 80% 2 1 34 7.38
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 43 86% 0 3 60 6.89

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Bartosz Bialkowski Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 17 5.25
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 22 5.46
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 5.78
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 5.84
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 26 5.79
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 29 5.78
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 1 25 15 60% 0 3 26 5.96
11 Ryan James Longman Cánh trái 1 1 2 20 15 75% 1 0 28 6.73
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 5.93
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 9 56.25% 1 0 34 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ