Vòng 40
23:30 ngày 01/04/2024
Ipswich Town
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Southampton 1
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
0.92
U 2.75
0.82
1
2.40
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Southampton Southampton
Leif Davis 1 - 0
Kiến tạo: Sam Morsy
match goal
13'
14'
match goal 1 - 1 Che Adams
Kiến tạo: Joe Aribo
Sam Morsy match yellow.png
16'
23'
match goal 1 - 2 Adam Armstrong
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Kieffer Moore
match change
36'
Harry Clarke
Ra sân: Axel Tuanzebe
match change
61'
Nathan Broadhead
Ra sân: Kayden Jackson
match change
61'
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
61'
Nathan Broadhead 2 - 2
Kiến tạo: Jack Taylor
match goal
68'
Jack Taylor match yellow.png
70'
71'
match change David Brooks
Ra sân: Ryan Fraser
77'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Che Adams
82'
match change Will Smallbone
Ra sân: Stuart Armstrong
82'
match change Joe Rothwell
Ra sân: Joe Aribo
85'
match red James Bree
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Conor Chaplin
match change
89'
90'
match yellow.png Jan Bednarek
Conor Chaplin match yellow.png
90'
Jeremy Sarmiento 3 - 2
Kiến tạo: Leif Davis
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Southampton Southampton
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
321
 
Số đường chuyền
 
587
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
8
13
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
61
 
Pha tấn công
 
116
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jeremy Sarmiento
16
Ali Al-Hamadi
2
Harry Clarke
14
Jack Taylor
33
Nathan Broadhead
28
Lewis Travis
11
Marcus Anthony Myers-Harness
1
Christian Walton
4
George Edmundson
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
4-3-3 Southampton Southampton
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
6
Woolfend...
40
Tuanzebe
25
Luongo
5
Morsy
20
Hutchins...
10
Chaplin
19
Jackson
24
Moore
31
Bazunu
14
Bree
21
Harwood-...
35
Bednarek
5
Stephens
7
Aribo
4
Downes
17
Armstron...
9
Armstron...
10
Adams
26
Fraser

Substitutes

19
Joe Rothwell
16
Will Smallbone
23
Samuel Ikechukwu Edozie
36
David Brooks
18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
3
Ryan Manning
13
Joe Lumley
2
Kyle Walker-Peters
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Jeremy Sarmiento 21
Ali Al-Hamadi 16
Harry Clarke 2
Jack Taylor 14
Nathan Broadhead 33
Lewis Travis 28
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Christian Walton 1
George Edmundson 4
Ipswich Town Southampton
19 Joe Rothwell
16 Will Smallbone
23 Samuel Ikechukwu Edozie
36 David Brooks
18 Sekou Mara
20 Kamal Deen Sulemana
3 Ryan Manning
13 Joe Lumley
2 Kyle Walker-Peters

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.5
6 Sút trúng cầu môn 4.3
51.3% Kiểm soát bóng 63.5%
12.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
Southampton (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
12
4
HT-H/FT-T
5
1
4
2
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
0
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
3
10
5
7

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 6.13
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 11 6.25
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 5.52
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 1 9 6.13
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 16 5.91
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 7 70% 0 0 14 6.24
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 5.92
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 3 0 14 6.39
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 21 5.66
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 2 1 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.89
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.79

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 19 6.45
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 2 25 19 76% 0 0 31 6.74
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 29 6.26
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 26 96.3% 3 1 35 6.39
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 3 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.99
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 48 6.03
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 1 1 16 15 93.75% 0 0 20 7.29
7 Joe Aribo Tiền vệ công 1 0 1 23 23 100% 0 0 32 7.02
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 6.47
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 40 6.28
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ