Iraq
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Hàn Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.84
0.84
O
2
0.82
0.82
U
2
1.00
1.00
1
5.00
5.00
X
3.25
3.25
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.89
0.89
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Iraq
Phút
Hàn Quốc
Ali Jamil Adnan
Ra sân: Mohanad Jeahze
Ra sân: Mohanad Jeahze
28'
33'
0 - 1 Lee Jae Sung
Kiến tạo: Kim Jin su
Kiến tạo: Kim Jin su
Aymen Hussein
Ra sân: Mohammed Qasim Majid
Ra sân: Mohammed Qasim Majid
46'
Sajad Jassim Mohammed
Ra sân: Mohammed Ali Abbood Suwaed
Ra sân: Mohammed Ali Abbood Suwaed
63'
Ali Bahjat Fadhil
Ra sân: Amjed Attwan Kadhim
Ra sân: Amjed Attwan Kadhim
63'
Mustafa Nadhim
Ra sân: Frans Dhia Putros
Ra sân: Frans Dhia Putros
64'
66'
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
Ali Jamil Adnan
70'
71'
0 - 2 Son Heung Min
80'
0 - 3 Woo-Yeong Jeong
83'
Hong Chul
Ra sân: Kim Jin su
Ra sân: Kim Jin su
83'
Song Min Kyu
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
87'
Eom Won sang
Ra sân: Son Heung Min
Ra sân: Son Heung Min
88'
Paik Seung Ho
Ra sân: Hwang In Bum
Ra sân: Hwang In Bum
90'
Hong Chul
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iraq
Hàn Quốc
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
8
34%
Kiểm soát bóng
66%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
353
Số đường chuyền
688
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
9
8
Đánh chặn
8
14
Thử thách
9
73
Pha tấn công
128
46
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Iraq
4-4-2
4-2-3-1
Hàn Quốc
1
Raheem
23
Jeahze
22
Sulaka
3
Putros
2
Khalaf
13
Bonyan
15
Suwaed
19
Majid
14
Kadhim
8
Bayesh
16
Al-Hamad...
1
Seoung-G...
2
Young
4
Min-Jae
20
Won
3
su
6
Bum
5
Young
11
Hwang
10
Sung
7
Min
9
Seong
Đội hình dự bị
Iraq
Alaa Abdul-Zahra Khashan
10
Ali Jamil Adnan
6
Hussain Ammar
7
Ahmed Basil
20
Ali Bahjat Fadhil
17
Jiloan Hamad
21
Aymen Hussein
9
Sajad Jassim Mohammed
18
Muntadher Mohammed
5
Mustafa Nadhim
4
Hasan Sayyid
11
Ali Yaseen Yas
12
Hàn Quốc
14
Hong Chul
22
Woo-Yeong Jeong
21
JO Hyeon Woo
19
Jeong Seung Hyeon
18
Kang Sangwoo
16
Kim Gun Hee
23
Kim Tae Hwan
8
Paik Seung Ho
15
Park Ji Soo
12
Song Beom-Keun
17
Song Min Kyu
13
Eom Won sang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
52.33%
Kiểm soát bóng
68.67%
4.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
7.2
1
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
6.2
52.9%
Kiểm soát bóng
67.8%
7.4
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iraq (4trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2