Vòng Playoffs
02:45 ngày 22/03/2024
Israel 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Iceland
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
2.10
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Iceland Iceland
Eran Zahavi 1 - 0 match pen
31'
39'
match goal 1 - 1 Albert Gudmundsson
42'
match goal 1 - 2 Arnor Ingvi Traustason
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
Oscar Gloukh
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
match change
46'
46'
match change Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Willum Thor Willumsson
62'
match change Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
62'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ramzi Safuri
Ra sân: Gadi Kinda
match change
62'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Dor Peretz
match change
70'
Liel Abada
Ra sân: Anan Khalaili
match change
70'
Roy Revivo match red
73'
Eran Zahavi match yellow.png
73'
77'
match change Mikael Neville Anderson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Eran Zahavi Penalty awarded match var
78'
Eran Zahavi match hong pen
80'
83'
match goal 1 - 3 Albert Gudmundsson
87'
match goal 1 - 4 Albert Gudmundsson
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Iceland Iceland
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
492
 
Số đường chuyền
 
382
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
11
105
 
Pha tấn công
 
119
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Oscar Gloukh
10
Ramzi Safuri
16
Mohammed Abo Fani
11
Liel Abada
23
Yoav Gerafi
1
Gad Amos
22
Ofir Davidadze
5
Ofri Arad
21
Ido Shahar
6
Neta Lavi
20
Tomer Yosefi
9
Thai Baribo
Israel Israel 4-3-3
4-4-2 Iceland Iceland
18
Glazer
12
Revivo
3
Goldberg
4
Vitor
2
Dasa
17
Kinda
8
Peretz
14
Kanichow...
19
Turgeman
7
Zahavi
13
Khalaili
12
Valdimar...
4
Palsson
5
Ingason
18
Gretarss...
3
Thorarin...
15
Willumss...
21
Traustas...
17
Haraldss...
8
Sigurdss...
20
Oskarsso...
10
3
Gudmunds...

Substitutes

9
Jon Dagur Thorsteinsson
22
Andri Lucas Gudjohnsen
19
Isak Bergmann Johannesson
16
Mikael Neville Anderson
1
Elias Rafn Olafsson
13
Patrik Sigurdur Gunnarsson
6
Hjortur Hermannsson
2
Alfons Sampsted
14
Kolbeinn Birgir Finnsson
7
Mikael Egill Ellertsson
23
Kristian Hlynsson
11
Alfred Finnbogason
Đội hình dự bị
Israel Israel
Oscar Gloukh 15
Ramzi Safuri 10
Mohammed Abo Fani 16
Liel Abada 11
Yoav Gerafi 23
Gad Amos 1
Ofir Davidadze 22
Ofri Arad 5
Ido Shahar 21
Neta Lavi 6
Tomer Yosefi 20
Thai Baribo 9
Israel Iceland
9 Jon Dagur Thorsteinsson
22 Andri Lucas Gudjohnsen
19 Isak Bergmann Johannesson
16 Mikael Neville Anderson
1 Elias Rafn Olafsson
13 Patrik Sigurdur Gunnarsson
6 Hjortur Hermannsson
2 Alfons Sampsted
14 Kolbeinn Birgir Finnsson
7 Mikael Egill Ellertsson
23 Kristian Hlynsson
11 Alfred Finnbogason

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
68.33% Kiểm soát bóng 35.67%
8 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
62.8% Kiểm soát bóng 45.3%
8.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (11trận)
Chủ Khách
Iceland (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Gad Amos 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Miguel Angelo Leonardo Vitor Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Eran Zahavi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Ofir Davidadze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Gadi Kinda Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Yoav Gerafi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Thai Baribo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Tomer Yosefi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Ofri Arad Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Liel Abada Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Ido Shahar Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Anan Khalaili Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Iceland Iceland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alfred Finnbogason 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Gudlaugur Victor Palsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Gudmundur Thorarinsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Arnor Ingvi Traustason Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Sverrir Ingi Ingason Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Hjortur Hermannsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Daniel Leo Gretarsson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Albert Gudmundsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Alfons Sampsted 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Mikael Neville Anderson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Arnor Sigurdsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Jon Dagur Thorsteinsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Willum Thor Willumsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Elias Rafn Olafsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Patrik Sigurdur Gunnarsson Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Hakon Arnar Haraldsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Isak Bergmann Johannesson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Hakon Rafn Valdimarsson Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Orri Steinn Oskarsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Kristian Hlynsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Mikael Egill Ellertsson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Andri Lucas Gudjohnsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ