Israel
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Scotland
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
2
0.76
0.76
U
2
1.06
1.06
1
2.57
2.57
X
2.92
2.92
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Israel
Phút
Scotland
28'
Jack Hendry
Dor Peretz 1 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
Kiến tạo: Manor Solomon
44'
45'
Ryan christie
Ra sân: Jack Hendry
Ra sân: Jack Hendry
56'
1 - 1 Ryan Fraser
Kiến tạo: Che Adams
Kiến tạo: Che Adams
Neta Lavi
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
63'
74'
Kenny Mclean
Ra sân: John McGinn
Ra sân: John McGinn
Munas Dabbur
Ra sân: Shon Weissman
Ra sân: Shon Weissman
74'
75'
Lyndon Dykes
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
Baram Kayal
Ra sân: Sun Menahem
Ra sân: Sun Menahem
79'
Dor Peretz
81'
86'
Stuart Armstrong
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Scotland
Giao bóng trước
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
5
19
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
591
Số đường chuyền
474
86%
Chuyền chính xác
84%
17
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
6
14
Ném biên
22
9
Cản phá thành công
19
9
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
113
31
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Israel
3-4-1-2
3-4-2-1
Scotland
18
Martzian...
13
Arad
21
Tibi
17
Elhamed
12
Menahem
8
Peretz
6
Natcho
2
Dasa
11
Solomon
7
Zahavi
14
Weissman
1
Marshall
4
Hendry
5
Hanley
6
Tierney
2
Odonnell
8
Mctomina...
14
McGregor
3
Robertso...
7
McGinn
17
Fraser
19
Adams
Đội hình dự bị
Israel
Mohammed Abo Fani
16
Loai Taha
5
Liel Abada
19
Or Blorian
4
Itamar Nitzan
1
Munas Dabbur
10
Neta Lavi
15
Joel Abu Hanna
20
Boris Kleyman
23
Maor Kandil
3
Dolev Haziza
9
Baram Kayal
22
Scotland
23
Kenny Mclean
21
Jon McLaughlin
13
John Fleck
22
Andrew Considine
11
Ryan christie
9
Lyndon Dykes
20
Oliver McBurnie
18
Kevin Nisbet
15
Declan Gallagher
16
Scott McKenna
12
Craig Gordon
10
Stuart Armstrong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
2.67
68.33%
Kiểm soát bóng
59%
8
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
2
5.5
Phạt góc
3.5
2
Thẻ vàng
2.1
4.9
Sút trúng cầu môn
2.8
62.8%
Kiểm soát bóng
53.8%
8.7
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (4trận)
Chủ
Khách
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1