Israel
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Scotland
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.83
0.83
1
2.64
2.64
X
3.25
3.25
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Israel
Phút
Scotland
Manor Solomon 1 - 0
Kiến tạo: Eran Zahavi
Kiến tạo: Eran Zahavi
44'
61'
Oliver McBurnie
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
62'
Leigh Griffiths
Ra sân: John McGinn
Ra sân: John McGinn
Eyal Golasa
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
62'
73'
Scott McKenna
Ra sân: Declan Gallagher
Ra sân: Declan Gallagher
74'
Oliver Burke
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
Orel Dgani
Ra sân: Sherran Yeini
Ra sân: Sherran Yeini
78'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Neta Lavi
Ra sân: Neta Lavi
78'
82'
Kenny Mclean
Ra sân: Callum McGregor
Ra sân: Callum McGregor
Yonatan Cohen
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
84'
85'
Ryan Jack
Mohammed Abo Fani
87'
Ofir Martziano
90'
Orel Dgani
90'
90'
Andrew Robertson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Scotland
Giao bóng trước
2
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
7
13
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
496
Số đường chuyền
497
82%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
19
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
9
16
Ném biên
31
12
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
83
Pha tấn công
145
33
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Israel
5-3-2
4-3-3
Scotland
18
Martzian...
3
Menahem
4
Bitton
21
Tibi
12
Yeini
2
Dasa
6
Natcho
10
Solomon
15
Lavi
7
Zahavi
14
Weissman
1
Marshall
2
Odonnell
5
Gallaghe...
4
Mctomina...
3
Robertso...
10
McGregor
8
Jack
6
Tierney
11
christie
9
Dykes
7
McGinn
Đội hình dự bị
Israel
Eyal Golasa
22
Taleb Tawatha
13
Dor Peretz
8
Osama Khalaila
9
Joel Abu Hanna
20
Ariel Harush
1
Or Dadia
19
Yonatan Cohen
11
Orel Dgani
5
Mohammed Abo Fani
16
Itamar Nitzan
23
Scotland
13
Greg Taylor
17
Oliver Burke
11
Oliver McBurnie
20
Leigh Griffiths
21
Craig Gordon
17
Lawrence Shankland
12
Jon McLaughlin
19
Kenny Mclean
5
Scott McKenna
22
Liam Palmer
16
Liam Cooper
23
Andrew Considine
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
2.67
68.33%
Kiểm soát bóng
59%
8
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
2
5.5
Phạt góc
3.5
2
Thẻ vàng
2.1
4.9
Sút trúng cầu môn
2.8
62.8%
Kiểm soát bóng
53.8%
8.7
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (4trận)
Chủ
Khách
Scotland (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1