Vòng Vòng bảng
00:55 ngày 03/12/2020
Istanbul BB
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
-1.25
1.11
O 3
0.95
U 3
0.95
1
5.50
X
4.30
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
26'
match goal 0 - 1 Yussuf Yurary Poulsen
Nacer Chadli
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
match change
36'
Martin Skrtel match yellow.png
38'
43'
match goal 0 - 2 Nordi Mukiele
Kiến tạo: Emil Forsberg
Irfan Can Kahveci 1 - 2
Kiến tạo: Edin Visca
match goal
45'
Alexandru Epureanu
Ra sân: Martin Skrtel
match change
46'
46'
match change Tyler Adams
Ra sân: Kevin Kampl
Mahmut Tekdemir
Ra sân: Berkay Ozcan
match change
46'
53'
match yellow.png Dayot Upamecano
Deniz Turuc match yellow.png
57'
65'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Emil Forsberg
Giuliano Victor de Paula
Ra sân: Edin Visca
match change
65'
66'
match goal 1 - 3 Dani Olmo
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
67'
match yellow.png Dani Olmo
Irfan Can Kahveci 2 - 3
Kiến tạo: Demba Ba
match goal
72'
Mahmut Tekdemir match yellow.png
78'
Enzo Crivelli
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
match change
84'
Irfan Can Kahveci 3 - 3 match goal
85'
87'
match change Justin Kluivert
Ra sân: Dani Olmo
Rafael Da Silva match yellow.png
89'
90'
match change Willi Orban
Ra sân: Amadou Haidara
90'
match goal 3 - 4 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
9
17
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
408
 
Số đường chuyền
 
491
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
17
6
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
115
 
Pha tấn công
 
115
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Hasan Ali Kaldirim
27
Enzo Crivelli
21
Mahmut Tekdemir
77
Emre Kaplan
1
Volkan Babacan
89
Enes Karakus
5
Mehmet Topal
20
Giuliano Victor de Paula
8
Danijel Aleksic
6
Alexandru Epureanu
13
Ahmet Kivanc
11
Nacer Chadli
Istanbul BB Istanbul BB 4-4-1-1
4-2-3-1 RB Leipzig RB Leipzig
34
Gunok
63
Mbombo
26
Ponck
37
Skrtel
4
Silva
23
Turuc
17
3
Kahveci
10
Ozcan
7
Visca
22
Gulbrand...
19
Ba
1
Gulacsi
22
Mukiele
6
Konate
5
Upamecan...
3
Tasende
7
Sabitzer
44
Kampl
8
Haidara
10
Forsberg
25
Olmo
9
Poulsen

Substitutes

47
Joscha Wosz
4
Willi Orban
45
Eric Martel
14
Tyler Adams
20
Lazar Samardzic
13
Philipp Tschauner
33
Josep MartInez
21
Justin Kluivert
23
Marcel Halstenberg
41
Dennis Borkowski
19
Alexander Sorloth
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Hasan Ali Kaldirim 3
Enzo Crivelli 27
Mahmut Tekdemir 21
Emre Kaplan 77
Volkan Babacan 1
Enes Karakus 89
Mehmet Topal 5
Giuliano Victor de Paula 20
Danijel Aleksic 8
Alexandru Epureanu 6
Ahmet Kivanc 13
Nacer Chadli 11
Istanbul BB RB Leipzig
47 Joscha Wosz
4 Willi Orban
45 Eric Martel
14 Tyler Adams
20 Lazar Samardzic
13 Philipp Tschauner
33 Josep MartInez
21 Justin Kluivert
23 Marcel Halstenberg
41 Dennis Borkowski
19 Alexander Sorloth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 6.5
56% Kiểm soát bóng 56%
10.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (37trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
4
HT-H/FT-T
5
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
6
HT-B/FT-B
3
1
2
5