Vòng 29
20:00 ngày 15/04/2023
Istanbulspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Istanbul BB
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
3.70
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
Demeaco Duhaney match yellow.png
24'
38'
match yellow.png Lucas Rodrigo Biglia
45'
match yellow.png Serdar Gurler
Emeka Eze 1 - 0 match goal
45'
46'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Serdar Gurler
Ali Yasar
Ra sân: Tuncer Duhan Aksu
match change
46'
Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Jetmir Topalli
match change
57'
61'
match change Caner Erkin
Ra sân: Lucas Pedroso Alves de Lima
61'
match change Deniz Turuc
Ra sân: Patryk Szysz
61'
match change Mahmut Tekdemir
Ra sân: Ahmed Touba
Emir Kaan Gultekin Goal cancelled match var
62'
71'
match yellow.png Mahmut Tekdemir
74'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Berkay Ozcan
Ertugrul Ersoy
Ra sân: Eduart Rroca
match change
77'
Kerem Sen
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
match change
77'
90'
match yellow.png Caner Erkin
90'
match yellow.png Omer Ali Sahiner
90'
match yellow.png Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Mahamadou Ba match yellow.png
90'
Sindrit Guri
Ra sân: Emeka Eze
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Istanbul BB Istanbul BB
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
358
 
Số đường chuyền
 
520
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
18
15
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
4
146
 
Pha tấn công
 
209
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
170

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Sindrit Guri
66
Ali Yasar
16
Kerem Sen
46
Ertugrul Ersoy
19
Emir Kaan Gultekin
88
Adi Mehremic
13
Oguzhan Berber
59
Alp Arda
7
Valmir Veliu
34
Florian Loshaj
Istanbulspor Istanbulspor 4-1-4-1
4-1-4-1 Istanbul BB Istanbul BB
1
Jensen
3
Aksu
20
Deli
23
Erdogan
21
Duhaney
12
Ba
98
Topalli
10
Rroca
8
Ergun
70
Lokilo
90
Eze
16
Sengezer
42
Sahiner
5
Silva
59
Touba
60
Lima
20
Biglia
18
Szysz
8
Aleksic
19
Ozcan
7
Gurler
25
Figueire...

Substitutes

11
Adnan Januzaj
17
Philippe Paulin Keny
21
Mahmut Tekdemir
23
Deniz Turuc
88
Caner Erkin
51
Edgar Ie
1
Volkan Babacan
15
Batuhan Celik
2
Sener Ozbayrakli
80
Berkay Aydogmus
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Sindrit Guri 61
Ali Yasar 66
Kerem Sen 16
Ertugrul Ersoy 46
Emir Kaan Gultekin 19
Adi Mehremic 88
Oguzhan Berber 13
Alp Arda 59
Valmir Veliu 7
Florian Loshaj 34
Istanbulspor Istanbul BB
11 Adnan Januzaj
17 Philippe Paulin Keny
21 Mahmut Tekdemir
23 Deniz Turuc
88 Caner Erkin
51 Edgar Ie
1 Volkan Babacan
15 Batuhan Celik
2 Sener Ozbayrakli
80 Berkay Aydogmus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 55%
7.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
46% Kiểm soát bóng 56.8%
10.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (38trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
4
HT-H/FT-T
1
4
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
0
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
3
HT-B/FT-B
7
0
4
3

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 7 6.31
90 Emeka Eze Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.14
20 Simon Deli Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.25
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.24
8 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.11
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 0 8 6.32
98 Jetmir Topalli Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.13
23 Okan Erdogan Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.29
12 Mahamadou Ba 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.21
10 Eduart Rroca Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 1 0 6 6.4

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lucas Rodrigo Biglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.52
7 Serdar Gurler Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.1
8 Danijel Aleksic Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.16
60 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 8 6.44
42 Omer Ali Sahiner Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 6.27
5 Leonardo Duarte Da Silva Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.26
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.05
19 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.71
59 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.48
18 Patryk Szysz Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ