Vòng preliminaries
22:59 ngày 15/09/2023
Ittihad Kalba
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Khor Fakkan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 2.75
0.83
U 2.75
0.98
1
2.25
X
3.30
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 1.25
1.06
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Phút
Khor Fakkan Khor Fakkan
1 - 0 match goal
23'
2 - 0 match goal
37'
Salim Rashid Obaid match yellow.png
44'
3 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png Ahmed Mahmoud
45'
match var Ahmed Mahmoud Red card cancelled
Hamad Abdulla Nasser match yellow.png
47'
49'
match goal 3 - 1
4 - 1 match goal
54'
5 - 1 match goal
59'
90'
match yellow.png Awad M.
Dreifke M. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Khor Fakkan Khor Fakkan
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
344
 
Số đường chuyền
 
360
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
3
84
 
Pha tấn công
 
93
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
42.8% Kiểm soát bóng 42%
10.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ittihad Kalba (31trận)
Chủ Khách
Khor Fakkan (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
4
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
3
4
2
1