Jagiellonia Bialystok 1
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Cracovia Krakow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
0.86
0.86
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.86
0.86
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Jagiellonia Bialystok
Phút
Cracovia Krakow
Virgil Eugen Ghița(OW) 1 - 0
9'
Adrian Dieguez
16'
22'
1 - 1 Michal Rakoczy
Kiến tạo: Benjamin Kallman
Kiến tạo: Benjamin Kallman
25'
1 - 2 Arttu Hoskonen
Kiến tạo: David Kristjan Olafsson
Kiến tạo: David Kristjan Olafsson
43'
Michal Rakoczy
Dusan Stojinovic
45'
Afimico Pululu
45'
45'
Andreas Skovgaard
Rui Filipe Cunha Correia Penalty awarded
45'
49'
1 - 3 Jani Atanasov
Kiến tạo: Patryk Makuch
Kiến tạo: Patryk Makuch
58'
Otar Kakabadze
Jose Manuel Garcia Naranjo
90'
90'
Jani Atanasov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jagiellonia Bialystok
Cracovia Krakow
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
20
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
9
14
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
3
16
Sút Phạt
9
72%
Kiểm soát bóng
28%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
549
Số đường chuyền
222
8
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
17
15
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
10
67
Pha tấn công
59
68
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
59.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
7.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.2
6.1
Phạt góc
4.9
1.8
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
4.3
57.1%
Kiểm soát bóng
44%
9.5
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jagiellonia Bialystok (35trận)
Chủ
Khách
Cracovia Krakow (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
2
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
3
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
5
4
3