Vòng 33
01:30 ngày 14/05/2022
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.20
X
3.25
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.65
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Bogdan Tiru match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Mateusz Holownia
Israel Puerto Pineda 1 - 0
Kiến tạo: Michal Pazdan
match goal
48'
56'
match yellow.png Jurgen Celhaka
70'
match goal 1 - 1 Tomas Pekhart
Kiến tạo: Bartosz Slisz
Jesus Imaz Balleste 2 - 1 match pen
74'
75'
match yellow.png Josue Filipe Soares Pesqueira
Jesus Imaz Balleste match yellow.png
75'
82'
match yellow.png Igor Kharatin
85'
match phan luoi 2 - 2 Michal Pazdan(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa Legia Warszawa
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
367
 
Số đường chuyền
 
580
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Thử thách
 
15
88
 
Pha tấn công
 
115
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
58.4% Kiểm soát bóng 49.7%
10.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (36trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
3
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
4
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
2
5
3
5