Vòng 30
01:30 ngày 27/04/2024
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Pogon Szczecin
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 3
0.87
U 3
0.95
1
2.00
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
15'
match goal 0 - 1 Kamil Grosicki
Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan
Afimico Pululu 1 - 1
Kiến tạo: Rui Filipe Cunha Correia
match goal
24'
Jesus Imaz Balleste 2 - 1
Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik
match goal
45'
Taras Romanczuk match yellow.png
50'
57'
match goal 2 - 2 Leonardo Borges Da Silva
Kiến tạo: Joao Pedro Costa Gamboa
Adrian Dieguez match yellow.png
59'
62'
match yellow.png Fredrik Ulvestad
Michal Sacek match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
486
 
Số đường chuyền
 
383
6
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
8
117
 
Pha tấn công
 
102
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
57.1% Kiểm soát bóng 54.2%
9.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (35trận)
Chủ Khách
Pogon Szczecin (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
2
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
5
4
5