JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.76
2.76
X
3.05
3.05
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Machida Zelvia
12'
Shohei Takahashi
17'
0 - 1 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Daisuke Suzuki
34'
Tomoya Miki 1 - 1
42'
Issei Takahashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
46'
Itsuki Oda
49'
Tomoya Miki
51'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
62'
65'
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
87'
Yuki Okada
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
87'
Ryusuke Sakai
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Yuto Iwasaki
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
89'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
89'
Keita Buwanika
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
89'
90'
Kota Fukatsu
Ra sân: Masayuki Okuyama
Ra sân: Masayuki Okuyama
90'
Yuki Nakashima
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
90'
Kota Fukatsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Machida Zelvia
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
110
Pha tấn công
85
45
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Machida Zelvia
11
Yonekura
3
Okano
15
Jang
14
Kojima
49
Marinho
13
Suzuki
4
Taguchi
10
Funayama
1
Arai
22
Oda
39
Miki
10
Hirato
3
Miki
14
Yoshio
17
Takahash...
28
Ota
4
Mizumoto
42
Fukui
2
Okuyama
11
Dudu
8
Takae
18
Ariajasu...
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Issei Takahashi
32
Yuto Iwasaki
8
Ryota Suzuki
23
Ikki Arai
17
Shuhei Otsuki
19
Keita Buwanika
37
Michihiro Yasuda
33
Machida Zelvia
5
Kota Fukatsu
30
Yuki Nakashima
26
Takumi Narasaka
9
Chong Tese
23
Ryusuke Sakai
45
Shu Mogi
13
Yuki Okada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
50%
16
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
1.5
5.1
Sút trúng cầu môn
3.7
49.4%
Kiểm soát bóng
44.2%
13.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
0
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
2
4