JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.48
2.48
X
2.95
2.95
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tochigi SC
Itsuki Oda
2'
46'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
77'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Issei Takahashi
Ra sân: Issei Takahashi
77'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
77'
86'
Masato Igarsashi
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Shuto Kojima
89'
Tomoya Miki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Tochigi SC
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
92
Pha tấn công
107
43
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Tochigi SC
39
Miki
11
Yonekura
19
Otsuki
22
Oda
14
Kojima
32
Takahash...
16
Fukumits...
13
Suzuki
1
Arai
3
Okano
15
Jang
11
Juninho
1
Kawata
22
Onodera
41
Matsumot...
14
Nishiya
5
Yanagi
19
Oshima
17
Yamamoto
26
Omoya
29
Yano
10
Mori
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Yusuke Kobayashi
5
Michihiro Yasuda
33
Yuto Iwasaki
8
Yushi Mizobuchi
29
Takayuki Funayama
10
Solomon Sakuragawa
40
Ryota Suzuki
23
Tochigi SC
34
Kotaro Arima
13
Rimu Matsuoka
37
Kota Ueda
2
Masaya Yoshida
15
Hiroki Oka
36
Daichi Inui
27
Masato Igarsashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.9
5.6
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.5
53.7%
Kiểm soát bóng
42.2%
11.4
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0