Vòng 8
12:00 ngày 17/04/2021
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.48
X
2.95
2
2.97
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
Itsuki Oda match yellow.png
2'
46'
match change Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Shuhei Otsuki
match change
77'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Issei Takahashi
match change
77'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takaki Fukumitsu
match change
77'
86'
match change Masato Igarsashi
Ra sân: Juninho
Shuto Kojima match yellow.png
89'
Tomoya Miki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Tochigi SC Tochigi SC
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
92
 
Pha tấn công
 
107
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Yusuke Kobayashi
33
Michihiro Yasuda
8
Yuto Iwasaki
29
Yushi Mizobuchi
10
Takayuki Funayama
40
Solomon Sakuragawa
23
Ryota Suzuki
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Tochigi SC Tochigi SC
39
Miki
11
Yonekura
19
Otsuki
22
Oda
14
Kojima
32
Takahash...
16
Fukumits...
13
Suzuki
1
Arai
3
Okano
15
Jang
11
Juninho
1
Kawata
22
Onodera
41
Matsumot...
14
Nishiya
5
Yanagi
19
Oshima
17
Yamamoto
26
Omoya
29
Yano
10
Mori

Substitutes

34
Kotaro Arima
13
Rimu Matsuoka
37
Kota Ueda
2
Masaya Yoshida
15
Hiroki Oka
36
Daichi Inui
27
Masato Igarsashi
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Yusuke Kobayashi 5
Michihiro Yasuda 33
Yuto Iwasaki 8
Yushi Mizobuchi 29
Takayuki Funayama 10
Solomon Sakuragawa 40
Ryota Suzuki 23
JEF United Ichihara Chiba Tochigi SC
34 Kotaro Arima
13 Rimu Matsuoka
37 Kota Ueda
2 Masaya Yoshida
15 Hiroki Oka
36 Daichi Inui
27 Masato Igarsashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
53.7% Kiểm soát bóng 42.2%
11.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0