Vòng 28
17:00 ngày 17/08/2022
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.09
O 2
1.04
U 2
0.86
1
2.70
X
3.00
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.88
U 0.75
0.93

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
49'
match yellow.png Sho Araki
Koya Kazama
Ra sân: Keita Buwanika
match change
64'
Tiago Leonco
Ra sân: Solomon Sakuragawa
match change
64'
64'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
64'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
80'
match change Riku Iijima
Ra sân: Yoshiki Torikai
Koki Yonekura
Ra sân: Yosuke Akiyama
match change
85'
Tanida S.
Ra sân: Shuto Tanabe
match change
85'
86'
match change Foguete
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
86'
match change Getulio
Ra sân: Motoki Hasegawa
Kota Kuwabara
Ra sân: Shogo Sasaki
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
5
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
4
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
126
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Koya Kazama
50
Kota Kuwabara
27
Tiago Leonco
31
Sota Matsubara
47
Ryuta Shinmyo
48
Tanida S.
11
Koki Yonekura
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 3-4-2-1
3-4-2-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
Arai
22
Sasaki
30
Tanabe
26
Nishikub...
21
Akiyama
4
Taguchi
5
Kobayash...
25
Sueyoshi
10
Miki
37
Buwanika
40
Sakuraga...
31
Okanishi...
2
Sugai
5
Urakami
40
Mancha
23
Sekiguch...
26
Ishikawa
24
Yamada
7
Araki
18
Torikai
41
Hasegawa
10
Sousa

Substitutes

32
Foguete
29
Getulio
15
Riku Iijima
21
Yuto Koizumi
20
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
22
Riku Nozawa
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Koya Kazama 8
Kota Kuwabara 50
Tiago Leonco 27
Sota Matsubara 31
Ryuta Shinmyo 47
Tanida S. 48
Koki Yonekura 11
JEF United Ichihara Chiba Ventforet Kofu
32 Foguete
29 Getulio
15 Riku Iijima
21 Yuto Koizumi
20 Nagi Matsumoto
9 Kazushi Mitsuhira
22 Riku Nozawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
7 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 43.67%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 6.4
1.4 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4
52.6% Kiểm soát bóng 47.7%
12.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (14trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
0
4
0
1