JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.77
2.77
X
3.05
3.05
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Ventforet Kofu
29'
Gakuto Notsuda
Ra sân: Takashi Kanai
Ra sân: Takashi Kanai
45'
0 - 1 Ryotaro Nakamura
Rui Sueyoshi
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
46'
Keita Buwanika
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
46'
Keita Buwanika 1 - 1
57'
67'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Koki Arita
Ra sân: Koki Arita
Issei Takahashi
Ra sân: Andrew Kumagai
Ra sân: Andrew Kumagai
71'
Tomoya Miki
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
71'
83'
Riku Yamada
Ra sân: Hideyuki Nozawan
Ra sân: Hideyuki Nozawan
83'
Junma Miyazaki
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Rui Sueyoshi
84'
Jun Okano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
92
Pha tấn công
91
37
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu
33
Yasuda
16
Fukumits...
10
Funayama
8
Iwasaki
13
Suzuki
14
Kojima
23
Suzuki
11
Yonekura
3
Okano
18
Kumagai
19
Otsuki
15
Nakamura
3
Koyanagi
9
Mitsuhir...
4
Yamamoto
17
Araki
6
Nozawan
31
Okanishi...
11
Arita
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
5
Kanai
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Itsuki Oda
22
Keita Buwanika
16
Tomoya Miki
39
Sota Matsubara
31
Rui Sueyoshi
25
Issei Takahashi
32
Min-kyu Jang
15
Ventforet Kofu
18
Yoshiki Torikai
24
Riku Yamada
16
Gakuto Notsuda
1
Kohei Kawata
19
Junma Miyazaki
8
Ryohei Arai
30
Niki Urakami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
53%
16
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.5
4.7
Phạt góc
6.2
1.2
Thẻ vàng
1
5.1
Sút trúng cầu môn
3.8
49.4%
Kiểm soát bóng
47.3%
13.9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
4
HT-B/FT-B
0
4
0
1