Vòng 1
12:00 ngày 28/02/2021
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.77
X
3.05
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.91
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
29'
match change Gakuto Notsuda
Ra sân: Takashi Kanai
45'
match goal 0 - 1 Ryotaro Nakamura
Rui Sueyoshi
Ra sân: Takaki Fukumitsu
match change
46'
Keita Buwanika
Ra sân: Takayuki Funayama
match change
46'
Keita Buwanika 1 - 1 match goal
57'
67'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Koki Arita
Issei Takahashi
Ra sân: Andrew Kumagai
match change
71'
Tomoya Miki
Ra sân: Shuhei Otsuki
match change
71'
83'
match change Riku Yamada
Ra sân: Hideyuki Nozawan
83'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Rui Sueyoshi match yellow.png
84'
Jun Okano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
92
 
Pha tấn công
 
91
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Itsuki Oda
16
Keita Buwanika
39
Tomoya Miki
31
Sota Matsubara
25
Rui Sueyoshi
32
Issei Takahashi
15
Min-kyu Jang
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
33
Yasuda
16
Fukumits...
10
Funayama
8
Iwasaki
13
Suzuki
14
Kojima
23
Suzuki
11
Yonekura
3
Okano
18
Kumagai
19
Otsuki
15
Nakamura
3
Koyanagi
9
Mitsuhir...
4
Yamamoto
17
Araki
6
Nozawan
31
Okanishi...
11
Arita
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
5
Kanai

Substitutes

18
Yoshiki Torikai
24
Riku Yamada
16
Gakuto Notsuda
1
Kohei Kawata
19
Junma Miyazaki
8
Ryohei Arai
30
Niki Urakami
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Itsuki Oda 22
Keita Buwanika 16
Tomoya Miki 39
Sota Matsubara 31
Rui Sueyoshi 25
Issei Takahashi 32
Min-kyu Jang 15
JEF United Ichihara Chiba Ventforet Kofu
18 Yoshiki Torikai
24 Riku Yamada
16 Gakuto Notsuda
1 Kohei Kawata
19 Junma Miyazaki
8 Ryohei Arai
30 Niki Urakami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 53%
16 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 6.2
1.2 Thẻ vàng 1
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
49.4% Kiểm soát bóng 47.3%
13.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
4
HT-B/FT-B
0
4
0
1