JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.50
2.50
X
3.00
3.00
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Ventforet Kofu
25'
Riku Nozawa
25'
Kazushi Mitsuhira
Tomoya Miki
25'
28'
0 - 1 Junma Miyazaki
Kiến tạo: Riku Iijima
Kiến tạo: Riku Iijima
Hiiro Komori 1 - 1
Kiến tạo: Koki Yonekura
Kiến tạo: Koki Yonekura
31'
32'
Kosuke Taketomi
46'
Sodai Hasukawa
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
Kazuki Tanaka
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
62'
63'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
63'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
63'
Kazuhiro Sato
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
70'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
70'
Koya Kazama
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
80'
82'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ryuta Shimmyo 2 - 1
Kiến tạo: Tomoya Miki
Kiến tạo: Tomoya Miki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
15
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
482
Số đường chuyền
403
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
11
Cản phá thành công
7
73
Pha tấn công
75
46
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
4-2-3-1
Ventforet Kofu
1
Arai
67
Hidaka
22
Sasaki
13
Suzuki
2
Takahash...
20
Takagi
4
Taguchi
5
Kobayash...
11
Yonekura
41
Komori
10
Miki
1
Kawata
23
Sekiguch...
49
Inoue
22
Nozawa
2
Sugai
24
Matsumot...
17
Shinada
19
Miyazaki
15
Iijima
8
Taketomi
9
Mitsuhir...
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Hiroto Goya
9
Koya Kazama
8
Kuboniwa R.
52
Riku Matsuda
36
Ryuta Shimmyo
39
Ryota Suzuki
23
Kazuki Tanaka
16
Ventforet Kofu
77
Getulio
10
Motoki Hasegawa
5
Sodai Hasukawa
26
Kazuhiro Sato
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
99
Maduabuchi Peter Utaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
55%
Kiểm soát bóng
55.33%
10.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
1.9
5.7
Phạt góc
5.5
1.4
Thẻ vàng
1.3
5.1
Sút trúng cầu môn
3.4
50.5%
Kiểm soát bóng
49.5%
12.1
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (20trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
1
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
5
4
HT-B/FT-B
0
4
0
1