Jerv
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Sandefjord
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.30
3.30
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Jerv
Phút
Sandefjord
46'
Lars Markmanrud
Ra sân: Harmeet Singh
Ra sân: Harmeet Singh
Amadou Tidiane Diallo 1 - 0
Kiến tạo: Felix Schroter
Kiến tạo: Felix Schroter
51'
55'
1 - 1 Lars Markmanrud
62'
Franklin Nyenetue
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
Willis Furtado
Ra sân: Mamadou Diallo
Ra sân: Mamadou Diallo
70'
Iman Mafi
Ra sân: Mathias Haarup
Ra sân: Mathias Haarup
71'
78'
1 - 2 Quint Jansen
Erlend Hustad
Ra sân: Erik Tobias Sandberg
Ra sân: Erik Tobias Sandberg
81'
Leandro Fernandes
Ra sân: Felix Schroter
Ra sân: Felix Schroter
81'
90'
Youssef Chaib
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
90'
Sivert Gussias
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
90'
Lars Markmanrud
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jerv
Sandefjord
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
5
9
Sút Phạt
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
370
Số đường chuyền
379
7
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
2
7
Thử thách
13
83
Pha tấn công
95
36
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Jerv
3-4-3
4-3-3
Sandefjord
20
Ovretvei...
5
Sandberg
3
Arrocha
14
Kolskoge...
27
Haarup
16
Norheim
6
Wichmann
2
Wichne
17
Diallo
11
Schroter
58
Simsir
12
Keto
2
Haakenst...
15
Taaje
3
Jansen
4
Smeulers
8
Kurtovic
24
Singh
5
Nilsson
10
Alvarez
14
Tveter
7
Ofkir
Đội hình dự bị
Jerv
Iman Mafi
19
Willis Furtado
7
Leandro Fernandes
10
Bendik Kristiansen
35
Kristian Novak
4
Erlend Hustad
9
Amund Wichne
1
Mikael Ugland
8
Sandefjord
26
Filip Loftesnes-Bjune
13
Lars Markmanrud
20
Franklin Nyenetue
9
Sivert Gussias
1
Jacob Storevik
25
Vetle Walle Egeli
19
Amer Ordagic
11
Youssef Chaib
21
Fredrik Flo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
2
7
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
23.67%
Kiểm soát bóng
45%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
2.1
5.3
Sút trúng cầu môn
4.4
16.9%
Kiểm soát bóng
54.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jerv (15trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2