Jiangxi Liansheng FC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.93
0.93
1
2.41
2.41
X
3.45
3.45
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
1
0.86
0.86
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng FC
Phút
Heilongjiang Lava Spring
18'
0 - 1 Lei Yong Chi
Sun Dong 1 - 1
20'
43'
Evans Etti
Ra sân: Sun Bo
Ra sân: Sun Bo
45'
Cao Kang
Zhang Xiang
57'
57'
Li Boyang
Ra sân: Zhao Chengle
Ra sân: Zhao Chengle
Liu Zipeng
Ra sân: Yu Jianfeng
Ra sân: Yu Jianfeng
63'
Gileard Nascimento Borges
Ra sân: Wesley Alves
Ra sân: Wesley Alves
63'
77'
Runtong Song
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
78'
Chen Liming
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
Baqyjan Hurman
Ra sân: Li Jiawei
Ra sân: Li Jiawei
80'
Yuan Ming Can
Ra sân: Sun Dong
Ra sân: Sun Dong
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng FC
Heilongjiang Lava Spring
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
10
102
Pha tấn công
126
66
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng FC
4-4-2
4-3-3
Heilongjiang Lava Spring
1
Hao
3
Xiang
2
Jiawei
33
Zhenjie
8
Alves
17
Jianfeng
22
Zefeng
23
Wenji
26
Yujie
27
Dong
7
Cruz
30
Yerzat
34
Qinhan
4
Chengle
40
Yongxin
21
Xin
2
Yujie
25
Kang
22
Jiaxuan
18
Bojian
39
Bo
9
Chi
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng FC
Fan Weixiang
19
Gileard Nascimento Borges
10
Baqyjan Hurman
20
Li Qinghao
30
Liu Yulei
4
Liu Zipeng
31
Mustahan Mijit
15
Tang Qirun
39
Yuan Ming Can
37
Zhang Chongguang
21
Heilongjiang Lava Spring
26
Chen Liming
7
Evans Etti
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
24
Lin Ting Xuan
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
37
Runtong Song
19
Wang Jinpeng
6
Yang Guoyuan
10
Zhang Jingyang
13
Zhang Luhao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3
3.67
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
5.33
Phạm lỗi
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
1.6
Bàn thua
1.3
4.5
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
2.1
3
Sút trúng cầu môn
3.3
51.5%
Kiểm soát bóng
50.8%
1.6
Phạm lỗi
1.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng FC (7trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
0