Jiangxi Liansheng
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Inner Mongolia Zhongyou
Địa điểm: Changzhou Olympic Sports Centre
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.76
0.76
O
2
0.97
0.97
U
2
0.85
0.85
1
3.80
3.80
X
2.97
2.97
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng
Phút
Inner Mongolia Zhongyou
Shang Yin 1 - 0
18'
35'
Xu Qing
37'
1 - 1 Li Gen
40'
1 - 2 Augusto Pacheco Fraga,Guto
56'
Yu shuai
Shang Yin 2 - 2
63'
75'
Gao Zeng xiang
Ra sân: Li Gen
Ra sân: Li Gen
81'
Shenyuan Li
Ra sân: Chen Fang Zhou
Ra sân: Chen Fang Zhou
81'
Li Haoran
Ra sân: Zheng Zhou
Ra sân: Zheng Zhou
Kang Zhenjie
Ra sân: Wang Pan
Ra sân: Wang Pan
86'
Zhang Sen
Ra sân: Shang Yin
Ra sân: Shang Yin
89'
Xu Yue
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng
Inner Mongolia Zhongyou
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
94
Pha tấn công
102
55
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng
Inner Mongolia Zhongyou
34
Qi
20
Bojun
22
Russell
11
Xiaoting
15
Pan
8
Ye
6
Zhang
23
Souza
26
Yuchen
41
Yue
7
2
Yin
3
Zhou
1
Feng
28
shuai
31
Fraga,Gu...
36
Zhou
33
Jian
15
Kobolini
6
Qing
8
Gen
23
Lu
27
Bo
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng
Sun Dong
27
Zhang Sen
29
Kang Zhenjie
33
Yi Xianlong
37
Zhu Mingxin
2
Wei Jingxing
18
Xu Chen
19
Zhang Yanjun
39
Zhang Gen
13
Mu Qianyu
24
Vasil Shkurtaj
32
Geng ZhiQing
16
Inner Mongolia Zhongyou
26
Wang Wenxuan
13
Li Haoran
4
Zhang Tianxiang
35
Fang Hao
24
Jiayi Zhu
16
Xu Lei
12
Shenyuan Li
9
Huang Zhensheng
11
Zhenfei Huang
51
Fan Hengbo
14
Sheng Pen
37
Gao Zeng xiang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
6
4.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
48%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.8
1.9
Bàn thua
0.7
4.3
Phạt góc
3
2.6
Thẻ vàng
0.8
2.8
Sút trúng cầu môn
1.7
50%
Kiểm soát bóng
28.2%
1.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng (9trận)
Chủ
Khách
Inner Mongolia Zhongyou (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0