Jinan XingZhou
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Qingdao Youth Island 1
Địa điểm: Shandong Province Sports Center
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
2
0.86
0.86
U
2
0.94
0.94
1
3.70
3.70
X
2.87
2.87
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.16
1.16
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Jinan XingZhou
Phút
Qingdao Youth Island
10'
Liu Pujin
Wang Zihao 1 - 0
12'
16'
Liu Pujin
Dai lin
19'
19'
Abduklijan Merdanjan
Robert Ndip Tambe 2 - 0
Kiến tạo: Wang Zihao
Kiến tạo: Wang Zihao
28'
Xu Jizu
45'
46'
Han Xuan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
46'
Chen Ao
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
Yi Xianlong 3 - 0
Kiến tạo: Robert Ndip Tambe
Kiến tạo: Robert Ndip Tambe
53'
Ye Chongqiu
58'
58'
Yunan Gao
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
67'
Guo yI
Ra sân: Juan Juan Ramírez
Ra sân: Juan Juan Ramírez
67'
Xie Longfei
Ra sân: Huang Jiaqiang
Ra sân: Huang Jiaqiang
Yuanshu Zhang
Ra sân: Ye Chongqiu
Ra sân: Ye Chongqiu
68'
Wu Junhao
Ra sân: Suda Li
Ra sân: Suda Li
68'
Sang Yifei
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
75'
Jiyu Zhong
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
76'
Liu Boyang
Ra sân: Lu Yongtao
Ra sân: Lu Yongtao
84'
89'
Tian Yong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jinan XingZhou
Qingdao Youth Island
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
97
Pha tấn công
93
32
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Jinan XingZhou
4-3-3
4-4-2
Qingdao Youth Island
16
Xiaofei
19
Chongcho...
17
Jizu
35
lin
13
Zhaoyu
33
Chongqiu
9
Yongtao
10
Zihao
12
Li
18
Tambe
37
Xianlong
12
Chen
6
Zhen
7
Yong
5
Pujin
2
Jiaqiang
22
Osmanjan
15
Merdanja...
10
Ramírez
39
Lei
9
Jian
11
Vasconce...
Đội hình dự bị
Jinan XingZhou
Enze Cao
39
Liu Boyang
4
Mu Qianyu
1
Moses Odo
11
Sang Yifei
8
Song Bowei
5
Song Yi
6
Wang Tong
15
Wu Junhao
29
Yaozhang Zeng
41
Yuanshu Zhang
7
Jiyu Zhong
28
Qingdao Youth Island
28
Orlando Berrio Melendez
20
Chen Ao
42
Yunan Gao
19
Guo yI
16
Han Xuan
37
Li Guihao
25
Kai Li
27
Qi Wang
43
Xie Longfei
3
Xue Mengtao
32
Zhang Tianlong
8
Mingyu Zhao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
4
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.7
4.6
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.4
50.4%
Kiểm soát bóng
46.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jinan XingZhou (0trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1