Vòng 6
17:00 ngày 03/04/2024
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
3.20
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
7'
match yellow.png Yota Komi
44'
match yellow.png Yuji Hoshi
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Kotaro Fujikawa
match change
46'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
66'
Leonardo da Silva Gomes
Ra sân: Kensuke Fujiwara
match change
66'
Germain Ryo match yellow.png
67'
Germain Ryo 1 - 0 match pen
75'
76'
match change Shusuke Ota
Ra sân: Motoki Nagakura
76'
match change Kaito Taniguchi
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
76'
match change Jin Okumura
Ra sân: Motoki Hasegawa
Germain Ryo 2 - 0
Kiến tạo: Matheus Vieira Campos Peixoto
match goal
79'
82'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuji Hoshi
Bruno Jose de Souza
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Albirex Niigata Albirex Niigata
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
330
 
Số đường chuyền
 
600
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
123
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Matheus Vieira Campos Peixoto
16
Leonardo da Silva Gomes
31
Yosuke Furukawa
19
Bruno Jose de Souza
21
Ryuki Miura
26
Shunsuke Nishikubo
3
Riku Morioka
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-4-2
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
1
Kawashim...
4
Matsubar...
36
Graca
15
Suzuki
50
Uemura
37
Hirakawa
77
Fujiwara
7
Uehara
14
Masaya
11
Ryo
13
Fujikawa
1
Kojima
32
Hasegawa
26
Endo
3
Deng
18
Hayakawa
8
Miyamoto
19
Hoshi
17
Magalhae...
14
Hasegawa
16
Komi
27
Nagakura

Substitutes

11
Shusuke Ota
30
Jin Okumura
7
Kaito Taniguchi
6
Hiroki Akiyama
21
Koto Abe
24
Riita Mori
5
Michael James Fitzgerald
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Matheus Vieira Campos Peixoto 99
Leonardo da Silva Gomes 16
Yosuke Furukawa 31
Bruno Jose de Souza 19
Ryuki Miura 21
Shunsuke Nishikubo 26
Riku Morioka 3
Jubilo Iwata Albirex Niigata
11 Shusuke Ota
30 Jin Okumura
7 Kaito Taniguchi
6 Hiroki Akiyama
21 Koto Abe
24 Riita Mori
5 Michael James Fitzgerald

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
46.8% Kiểm soát bóng 59.7%
10.8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
1

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 29 7.6
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 20 13 65% 3 1 34 6.4
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 2 0 0 28 22 78.57% 6 1 56 7
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 2 0 1 49 42 85.71% 0 1 63 7.4
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 4 1 2 18 14 77.78% 0 8 30 7.9
15 Kaito Suzuki Trung vệ 0 0 1 32 20 62.5% 2 3 46 7.5
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ công 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 18 6.5
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 1 36 24 66.67% 0 0 49 7.1
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 7 4 2 21 17 80.95% 0 6 49 9.1
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 4 0 1 19 16 84.21% 2 1 35 7.2
16 Leonardo da Silva Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 12 6.5
77 Kensuke Fujiwara Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 32 26 81.25% 8 0 49 7.8
31 Yosuke Furukawa Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.4
50 Hiroto Uemura Midfielder 0 0 1 24 19 79.17% 3 0 47 7.1

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 73 63 86.3% 0 6 90 7.4
32 Takumi Hasegawa Hậu vệ cánh phải 1 1 2 49 39 79.59% 7 1 80 6.6
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 58 86.57% 3 0 79 6.4
18 Fumiya Hayakawa Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 1 2 68 6.8
11 Shusuke Ota Cánh phải 3 1 0 19 14 73.68% 0 0 24 7.1
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 1 0 8 6.6
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 1 0 27 7.1
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 50 7.1
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 0 0 2 25 15 60% 3 1 38 6.9
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 2 0 2 43 36 83.72% 0 1 51 7.1
16 Yota Komi Cánh trái 3 2 1 35 33 94.29% 1 0 51 7
26 Ryo Endo Trung vệ 1 0 0 59 52 88.14% 0 2 74 6.3
27 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 2 0 1 22 16 72.73% 0 2 37 6.7
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 83 73 87.95% 0 2 98 6.5
30 Jin Okumura Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 14 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ