Vòng 21
17:00 ngày 03/07/2021
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
2.33
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
1.16
U 1
0.76

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Matsumoto Masaya 1 - 0 match goal
6'
Lukian Araujo de Almeida 2 - 0 match goal
18'
31'
match yellow.png Kazuhiko Chiba
Riku Morioka 3 - 0 match goal
32'
46'
match change Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Shunsuke Mito
46'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Yuzuru Shimada
64'
match change Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
match change
65'
Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
72'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
match change
72'
73'
match change Akito Fukuta
Ra sân: Shion Homma
77'
match pen 3 - 1 Romero Frank Berrocal Lark
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
match change
87'
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
88'
90'
match goal 3 - 2 Kaito Taniguchi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Albirex Niigata Albirex Niigata
6
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
52
 
Pha tấn công
 
84
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Shun Obu
2
Yasuyuki Konno
13
Kotaro Fujikawa
1
Naoki Hatta
9
Koki Ogawa
8
Kotaro Omori
5
Daiki Ogawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Albirex Niigata Albirex Niigata
17
Suzuki
10
Hiroki
25
Morioka
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
11
Almeida
15
Ito
4
Otsu
38
Yamamoto
50
Endo
8
Kou
25
Fujiwara
33
Takagi
37
Mito
31
Horigome
9
Suzuki
1
Kojima
20
Shimada
5
Fitzgera...
10
Homma
35
Chiba

Substitutes

28
Fumiya Hayakawa
17
Akito Fukuta
21
Koto Abe
16
Gonzalo Gonzalez
7
Kaito Taniguchi
24
Romero Frank Berrocal Lark
19
Yuji Hoshi
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Shun Obu 44
Yasuyuki Konno 2
Kotaro Fujikawa 13
Naoki Hatta 1
Koki Ogawa 9
Kotaro Omori 8
Daiki Ogawa 5
Jubilo Iwata Albirex Niigata
28 Fumiya Hayakawa
17 Akito Fukuta
21 Koto Abe
16 Gonzalo Gonzalez
7 Kaito Taniguchi
24 Romero Frank Berrocal Lark
19 Yuji Hoshi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
47.7% Kiểm soát bóng 59.8%
11.2 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (11trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
0
1