Jubilo Iwata
Đã kết thúc
3
-
2
(3 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.33
2.33
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Albirex Niigata
Matsumoto Masaya 1 - 0
6'
Lukian Araujo de Almeida 2 - 0
18'
31'
Kazuhiko Chiba
Riku Morioka 3 - 0
32'
46'
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
46'
Yuji Hoshi
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
64'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
65'
Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
72'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
72'
73'
Akito Fukuta
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
77'
3 - 1 Romero Frank Berrocal Lark
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
87'
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
88'
90'
3 - 2 Kaito Taniguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Albirex Niigata
6
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
14
31%
Kiểm soát bóng
69%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
11
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
0
Cứu thua
1
52
Pha tấn công
84
30
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Albirex Niigata
17
Suzuki
10
Hiroki
25
Morioka
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
11
Almeida
15
Ito
4
Otsu
38
Yamamoto
50
Endo
8
Kou
25
Fujiwara
33
Takagi
37
Mito
31
Horigome
9
Suzuki
1
Kojima
20
Shimada
5
Fitzgera...
10
Homma
35
Chiba
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Shun Obu
44
Yasuyuki Konno
2
Kotaro Fujikawa
13
Naoki Hatta
1
Koki Ogawa
9
Kotaro Omori
8
Daiki Ogawa
5
Albirex Niigata
28
Fumiya Hayakawa
17
Akito Fukuta
21
Koto Abe
16
Gonzalo Gonzalez
7
Kaito Taniguchi
24
Romero Frank Berrocal Lark
19
Yuji Hoshi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
5
54.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
0.9
5.3
Phạt góc
4.9
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.8
47.7%
Kiểm soát bóng
59.8%
11.2
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
0
1