Jubilo Iwata
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.96
0.96
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.69
1.69
X
3.40
3.40
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Fagiano Okayama
Lukian Araujo de Almeida 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Otsu
Kiến tạo: Yuki Otsu
36'
37'
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
43'
Mitchell Duke
Kentaro Oi
53'
62'
1 - 1 Yuki Otsu(OW)
Shota Kaneko
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
63'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Yuto Suzuki
Ra sân: Yuto Suzuki
63'
64'
Lee Yong Jae
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
Daiki Ogawa
79'
81'
Takaya Kimura
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ryo Takano
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
85'
87'
Mizuki Hamada
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
87'
Yusuke Tanaka
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
87'
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Fagiano Okayama
3
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
4
92
Pha tấn công
94
56
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Fagiano Okayama
36
Miura
23
Yamamoto
17
Suzuki
50
Endo
38
Yamamoto
5
Ogawa
8
Omori
6
Ito
11
Almeida
4
Otsu
3
Oi
31
Umeda
14
Uejo
11
Miyazaki
19
Duke
5
Inoue
7
Shirai
26
Paulinho
48
Ishige
22
Abe
16
Kawano
6
Kiyama
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
So Nakagawa
22
Matsumoto Masaya
14
Yasuyuki Konno
2
Naoki Hatta
1
Shota Kaneko
40
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Ryo Takano
39
Fagiano Okayama
13
Junki Kanayama
27
Takaya Kimura
4
Mizuki Hamada
9
Lee Yong Jae
41
Shuhei Tokumoto
8
Yusuke Tanaka
18
Kazuki Saito
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
7
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
0.9
3.5
Sút trúng cầu môn
3.7
46.8%
Kiểm soát bóng
49.1%
10.8
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (12trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
1