Jubilo Iwata
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.87
0.87
1
1.80
1.80
X
3.65
3.65
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
FC Ryukyu
Yamada Hiroki 1 - 0
39'
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
46'
Seiya Nakano 2 - 0
47'
60'
Ryoji Fukui
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha 3 - 0
64'
68'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
68'
Ryohei Okazaki
Ra sân: Ryoji Fukui
Ra sân: Ryoji Fukui
Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
71'
Rikiya Uehara
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
71'
Rikiya Uehara
72'
Naoto Miki
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
76'
78'
Shinji Ono
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
86'
87'
Kazuki Yamaguchi
Ra sân: Makito Uehara
Ra sân: Makito Uehara
87'
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Lee Yon Jick
Ra sân: Lee Yon Jick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
FC Ryukyu
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
5
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
96
Pha tấn công
118
50
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
FC Ryukyu
8
Omori
24
Ogawa
38
Yamamoto
3
Oi
15
Ito
50
Endo
1
Hatta
10
Hiroki
16
Nakano
14
Masaya
23
Yamamoto
8
Kazama
38
Uehara
26
Taguchi
6
Kazama
23
Ikeda
28
Koizumi
9
Jick
13
Kawai
11
Tanaka
3
Fukui
20
UESATO
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
20
Tomohiko Miyazaki
13
Rikiya Uehara
7
Kaito Suzuki
45
Naoto Miki
19
Daichi Sugimoto
21
Mahiro Yoshinaga
27
FC Ryukyu
1
Danny Carvajal Rodriguez
27
Shunsuke Motegi
18
Kazuki Yamaguchi
29
Mizuki Ichimaru
4
Ryohei Okazaki
7
Shinji Ono
2
Yuya Torikai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
4
Sút trúng cầu môn
5
42.67%
Kiểm soát bóng
37%
14.67
Phạm lỗi
0
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
5.8
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
46.6%
Kiểm soát bóng
42.8%
12.5
Phạm lỗi
1
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (17trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
0
2