Jubilo Iwata
Đã kết thúc
3
-
2
(0 - 2)
Machida Zelvia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.97
0.97
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Machida Zelvia
39'
0 - 1 Mizuki Ando
43'
0 - 2 Kaina Yoshio
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
58'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Koki Ogawa
Ra sân: Koki Ogawa
67'
Kentaro Oi 1 - 2
71'
Rikiya Uehara
77'
88'
Yuki Okada
Ra sân: Jeong Chung Geun
Ra sân: Jeong Chung Geun
Yoshiaki Fujita
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
88'
Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Ra sân: Norimichi Yamamoto
88'
90'
Ri Han Jae
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
90'
Yuki Nakashima
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
90'
Reo Takae
Kotaro Fujikawa 2 - 2
90'
Rikiya Uehara 3 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Machida Zelvia
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
148
Pha tấn công
96
67
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Machida Zelvia
10
Hiroki
23
Yamamoto
14
Masaya
21
Sugimoto
7
Uehara
24
Ogawa
38
Yamamoto
8
Omori
9
Ogawa
15
Ito
3
Oi
14
Yoshio
10
Hirato
8
Geun
5
Fukatsu
16
Ando
25
Sano
22
Oda
4
Mizumoto
2
Okuyama
42
Fukui
18
Takae
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Nagisa Sakurauchi
5
Naoto Miki
19
Mahiro Yoshinaga
27
Kotaro Fujikawa
26
Naoki Hatta
1
Yoshiaki Fujita
33
Tomohiko Miyazaki
13
Machida Zelvia
30
Yuki Nakashima
19
Shuta Doi
6
Ri Han Jae
1
Yota Akimoto
23
Ryusuke Sakai
13
Yuki Okada
29
Kota MORIMURA
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.33%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.9
5.3
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.3
47.7%
Kiểm soát bóng
40.4%
11.2
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
3