Jubilo Iwata
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.16
2.16
X
3.15
3.15
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.31
1.31
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Montedio Yamagata
1'
0 - 1 Masamichi Hayashi
8'
Masamichi Hayashi
37'
0 - 2 Hikaru Nakahara
Lukian Araujo de Almeida 1 - 2
53'
61'
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
61'
Kenya Okazaki
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Koki Ogawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
68'
78'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
78'
Yuki Horigome
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
Kotaro Omori
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
82'
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
86'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
86'
90'
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Montedio Yamagata
10
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
18
Sút ra ngoài
4
18
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
113
Pha tấn công
68
115
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Montedio Yamagata
17
Suzuki
10
Hiroki
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
5
Ogawa
38
Yamamoto
11
Almeida
3
Oi
4
Otsu
50
Endo
41
Nakahara
25
Kokubu
6
Yamada
39
Hayashi
5
Noda
2
Yamazaki
14
Yamada
31
Handa
17
Kato
15
Fujita
1
Pascual
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Naoki Hatta
1
Naoki Kanuma
28
So Nakagawa
22
Yasuyuki Konno
2
Kotaro Omori
8
Koki Ogawa
9
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Montedio Yamagata
21
Masatoshi Kushibiki
13
Koki Kido
11
Yuki Horigome
23
Yuta Kumamoto
7
Kenya Okazaki
20
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
28
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
43%
Kiểm soát bóng
51.67%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
1.6
3.3
Sút trúng cầu môn
3.7
47.4%
Kiểm soát bóng
53.3%
11.7
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (14trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
4
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
0
1