Vòng 11
21:00 ngày 11/07/2021
Juventude
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2
0.91
U 2
0.95
1
2.58
X
2.95
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Marcos Vinicios match yellow.png
45'
Fernando Pacheco
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
match change
46'
Vitor Mendes match yellow.png
50'
55'
match yellow.png Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
72'
match change Ze Roberto Assuncao
Ra sân: Lucao
74'
match yellow.png Marlon Rodrigues de Freitas
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Ra sân: Michel Macedo Rocha Machado
match change
75'
75'
match goal 0 - 1 Ze Roberto Assuncao
Kiến tạo: Natanael Batista Pimenta
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Marcos Vinicios
match change
75'
80'
match change Gabriel Baralhas dos Santos
Ra sân: Natanael Batista Pimenta
Capixaba
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
match change
86'
86'
match change Arnaldo Manoel de Almeida
Ra sân: Andre Luis Da Costa Alfredo
Wagner Ferreira dos Santos
Ra sân: Elton Junior Melo Ataide
match change
86'
86'
match change Janderson
Ra sân: Arthur Gomes
Matheus Vieira Campos Peixoto 1 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
30
 
Sút Phạt
 
29
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
453
 
Số đường chuyền
 
459
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
99
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Vinicius Jose Ignacio Didi
6
Elton Divino Celio,Eltinho
32
Douglas Alan Schuck Friedrich
20
Wagner Ferreira dos Santos
29
Bruninho
17
Fernando Pacheco
4
Cleberson Martins de Souza
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
7
Capixaba
96
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
8
Matheus Jesus
Juventude Juventude 4-3-1-2
4-2-3-1 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
22
Carne
66
Silva
12
Forster
34
Mendes
88
Machado
16
Santos
31
Ataide
99
Carvalho
10
Santos
77
Vinicios
9
Peixoto
1
Kaufmann
2
Santos
3
Oliveira
4
Graminho
6
Silva
8
Freitas
5
Willian
7
Andre
10
Gomes
11
Pimenta
9
Lucao

Substitutes

14
Wanderson Santos Pereira
19
Janderson
20
Ze Roberto Assuncao
15
Arthur Henrique Peixoto Santos
13
Arnaldo Manoel de Almeida
18
Pablo Dyego Da Silva Rosa
16
Andre
12
Mauricio Kozlinski
17
Gabriel Baralhas dos Santos
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Vinicius Jose Ignacio Didi 53
Elton Divino Celio,Eltinho 6
Douglas Alan Schuck Friedrich 32
Wagner Ferreira dos Santos 20
Bruninho 29
Fernando Pacheco 17
Cleberson Martins de Souza 4
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23
Capixaba 7
Paulo Henrique Rodrigues Cabral 96
Matheus Jesus 8
Juventude Atletico Clube Goianiense
14 Wanderson Santos Pereira
19 Janderson
20 Ze Roberto Assuncao
15 Arthur Henrique Peixoto Santos
13 Arnaldo Manoel de Almeida
18 Pablo Dyego Da Silva Rosa
16 Andre
12 Mauricio Kozlinski
17 Gabriel Baralhas dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 37.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 5.5
3.6 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 5
54.5% Kiểm soát bóng 46.9%
7.2 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (21trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
4