Vòng 4
04:30 ngày 29/04/2024
Juventude
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Atletico Paranaense
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2
0.82
U 2
1.07
1
3.20
X
3.00
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Erick Samuel Correa Farias 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Barbosa
match goal
8'
46'
match change Julimar Silva Oliveira Junior
Ra sân: Antonio Feliphe Costa Silva
Caique de Jesus Goncalves match yellow.png
49'
Lucas Barbosa match yellow.png
62'
Kleiton Pego Duarte
Ra sân: Marcelo Josede Lima
match change
62'
63'
match change Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Ra sân: Christian Roberto Alves Cardoso
68'
match change Madson Ferreira dos Santos
Ra sân: Luis Leonardo Godoy
68'
match change Bruno Zapelli
Ra sân: Tomas Cuello
73'
match goal 1 - 1 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Kiến tạo: Lucas Esquivel
Werik Popo
Ra sân: Lucas Barbosa
match change
74'
Rildo Goncalves de Amorim Filho
Ra sân: Erick Samuel Correa Farias
match change
74'
76'
match yellow.png Julimar Silva Oliveira Junior
81'
match change Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Ra sân: Pablo Felipe Teixeira
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
match change
81'
90'
match yellow.png Bento Matheus Krepski Neto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
449
 
Số đường chuyền
 
373
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
41
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
114
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
45
Werik Popo
75
Kleiton Pego Duarte
33
Renan Lemos dos Santos
8
Thiaguinho
12
Gabriel Inocêncio
23
Abner
22
Joao Vitor Cardoso de Souza
15
Mateus Schaffer
29
Ruan Pereira Duarte
36
Cauã Da Rocha
Juventude Juventude 4-2-3-1
4-2-3-1 Atletico Paranaense Atletico Paranaense
1
Ferreira
28
Ruschel
3
Luis
4
Junior
2
Carvalho
95
Goncalve...
16
Santos
11
Lima
10
Nene
21
Barbosa
7
Farias
1
Neto
29
Godoy
4
Rocha
15
Gamarra
37
Esquivel
26
Carvalho
23
Silva
28
Cuello
5
Fernandi...
88
Cardoso
92
Teixeira

Substitutes

10
Bruno Zapelli
20
Julimar Silva Oliveira Junior
11
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
22
Madson Ferreira dos Santos
9
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
3
Gabriel Girotto Franco
80
Alex Santana
41
Mycael Pontes Moreira
6
Fernando Bueno
46
Marcos Andre
30
Ze Vitor
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Rildo Goncalves de Amorim Filho 37
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44
Werik Popo 45
Kleiton Pego Duarte 75
Renan Lemos dos Santos 33
Thiaguinho 8
Gabriel Inocêncio 12
Abner 23
Joao Vitor Cardoso de Souza 22
Mateus Schaffer 15
Ruan Pereira Duarte 29
Cauã Da Rocha 36
Juventude Atletico Paranaense
10 Bruno Zapelli
20 Julimar Silva Oliveira Junior
11 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
22 Madson Ferreira dos Santos
9 Gonzalo Mathias Mastriani Borges
24 Leonardo Matias Baiersdorf Linck
3 Gabriel Girotto Franco
80 Alex Santana
41 Mycael Pontes Moreira
6 Fernando Bueno
46 Marcos Andre
30 Ze Vitor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.6
4 Phạt góc 4.4
3.6 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.7
55% Kiểm soát bóng 47.4%
8.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (23trận)
Chủ Khách
Atletico Paranaense (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 1 0 0 28 19 67.86% 6 0 42 5.96
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 1 61 8.24
16 Jadson Alves dos Santos Midfielder 3 1 2 43 36 83.72% 1 0 60 6.75
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 41 95.35% 5 0 71 6.56
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 1 71 64 90.14% 0 1 80 6.56
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Defender 0 0 1 38 30 78.95% 5 2 63 7.37
3 Jose Marcos Alves Luis Defender 0 0 0 53 44 83.02% 0 2 68 6.9
7 Erick Samuel Correa Farias Forward 1 1 2 19 14 73.68% 1 1 24 7.42
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho Tiền vệ công 2 0 0 1 0 0% 0 0 6 5.91
11 Marcelo Josede Lima Forward 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.36
75 Kleiton Pego Duarte Cánh phải 3 0 0 6 6 100% 0 1 15 6.12
21 Lucas Barbosa Tiền vệ công 1 0 3 33 24 72.73% 1 1 45 7.05
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 1 1 0 2 2 100% 1 1 5 6.25
95 Caique de Jesus Goncalves Midfielder 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 63 6.64
45 Werik Popo Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.02

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Luis Roza, Fernandinho Tiền vệ phòng ngự 1 1 5 40 32 80% 6 1 57 6.9
9 Gonzalo Mathias Mastriani Borges Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 2 1 39 6.29
92 Pablo Felipe Teixeira Tiền đạo cắm 2 0 0 21 15 71.43% 0 3 29 6.38
22 Madson Ferreira dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 2 11 6.53
11 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao Tiền vệ công 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 20 7.3
23 Antonio Feliphe Costa Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 21 6.08
28 Tomas Cuello Cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 3 0 29 6.17
20 Julimar Silva Oliveira Junior Hậu vệ cánh phải 2 2 0 12 10 83.33% 0 2 22 6.44
4 Kaique Rocha Trung vệ 1 0 1 44 40 90.91% 0 2 58 7.2
26 Erick Luis Conrado Carvalho Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 37 31 83.78% 1 3 61 7.53
15 Mateo Gamarra Trung vệ 3 1 0 50 42 84% 0 4 70 6.92
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền vệ trụ 1 0 0 28 22 78.57% 1 0 42 6.58
1 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 26 6.37
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 4 0 57 7.2
10 Bruno Zapelli Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 0 15 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ