Juventude
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.82
0.82
O
2
0.90
0.90
U
2
1.00
1.00
1
2.86
2.86
X
3.10
3.10
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Juventude
Phút
Bragantino
Jonathan Doin,Paulo Miranda
9'
12'
0 - 1 Miguel Silveira dos Santos
Kiến tạo: Lucas Evangelista
Kiến tạo: Lucas Evangelista
19'
Miguel Silveira dos Santos
Renan Victor da Silva(OW) 1 - 1
30'
44'
Leonardo Javier Realpe Montano
Yuri Oliveira Lima
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Juventude
Bragantino
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
233
Số đường chuyền
195
81%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
5
7
Đánh chặn
6
10
Ném biên
12
12
Cản phá thành công
5
6
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
51
Pha tấn công
42
44
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Juventude
4-2-3-1
4-2-3-1
Bragantino
31
Ribela
90
Busanell...
12
Forster
28
Miranda
2
Soares
50
Lima
16
Santos
94
Moccelin
23
Chico
7
Capixaba
9
Silva
18
Schwengb...
34
Hurtado
2
Montano
19
Silva
6
Lima
8
Evangeli...
25
Praxedes
20
Barros
30
Santos
28
Souza
9
Souza
Đội hình dự bị
Juventude
Thalisson Kelven da Silva
4
Isidro Miguel Pitta Saldivar
80
Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira
63
Felipe Alves Raymundo
1
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
58
Guilherme Parede Pinheiro
77
William Matheus da Silva
6
Gabriel Ferreira Neris
88
Paulo Henrique Alves
96
Oscar Ruiz
11
Danilo Boza Junior
3
Darlan Pereira Mendes
8
Bragantino
10
Hyoran Kaue Dalmoro
21
Natan Bernardo De Souza
16
Eric Dos Santos Rodrigues
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
11
Helio Junio
13
Aderlan de Lima Silva
3
Leonardo Rech Ortiz
36
Luan Candido
15
Jose Ytalo
17
Jan Carlos Hurtado Anchico
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
56%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.3
4
Phạt góc
5
3.6
Thẻ vàng
2.6
3.6
Sút trúng cầu môn
3.4
55%
Kiểm soát bóng
50.3%
8.4
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude (23trận)
Chủ
Khách
Bragantino (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2