Vòng 13
04:00 ngày 27/07/2021
Juventude
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Chapecoense SC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.05
X
3.15
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Chapecoense SC Chapecoense SC
Matheus Vieira Campos Peixoto 1 - 0
Kiến tạo: Paulo Henrique Rodrigues Cabral
match goal
4'
Marcelo Carné match yellow.png
33'
Jadson Alves dos Santos match yellow.png
34'
44'
match yellow.png Derlan De Oliveira Bento
46'
match change Fernando José Marques Maciel
Ra sân: Moises Ribeiro Santos
Matheus Jesus match yellow.png
52'
Capixaba
Ra sân: Matheus Jesus
match change
58'
69'
match change Kaio Nunes Ferreira
Ra sân: Geuvanio Santos Silva
Capixaba match yellow.png
70'
75'
match change Guilherme Natan De Lima
Ra sân: Felipe de Oliveira Silva
75'
match change Vinicius Xavier da Purificacao Moutinho
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
80'
Cleberson Martins de Souza
Ra sân: Luciano Pazzini Prado, Sorriso
match change
80'
83'
match change Fabio Augusto Luciano Da Silva
Ra sân: Derlan De Oliveira Bento
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
match change
87'
Vitor Mendes match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Chapecoense SC Chapecoense SC
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
21
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
266
 
Số đường chuyền
 
542
73%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
129
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kelvin Moreira Sandim
36
Eduardo Kempf Schwade
15
Kelvin
32
Douglas Alan Schuck Friedrich
20
Wagner Ferreira dos Santos
17
Fernando Pacheco
4
Cleberson Martins de Souza
19
Roberson de Arruda Alves
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
7
Capixaba
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
14
Edwin Stiven Mosquera Palacios
Juventude Juventude 4-3-1-2
4-3-3 Chapecoense SC Chapecoense SC
22
Carné
66
Silva
53
Didi
34
Mendes
96
Cabral
78
Oliveir
16
Santos
8
Jesus
10
Santos
9
Peixoto
77
Vinicios
31
Paulo
2
Ribeiro
21
Oliveira
34
Bento
6
Busanell...
26
Morais
5
Santos
16
Gomes
90
Silva
77
Perotti
50
Silva

Substitutes

30
Ezequiel Jacinto de Biasi
38
Fabio Augusto Luciano Da Silva
22
Igor Henrique Pereira de Campos
29
Tiago Coser
11
Fernando José Marques Maciel
32
Guilherme Natan De Lima
17
Mike dos Santos Nenatarvicius
23
Guedes
96
Kaio Nunes Ferreira
10
Vinicius Xavier da Purificacao Moutinho
4
Ricardo Martins Araujo,Kadu
3
Laercio Solda
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Kelvin Moreira Sandim 30
Eduardo Kempf Schwade 36
Kelvin 15
Douglas Alan Schuck Friedrich 32
Wagner Ferreira dos Santos 20
Fernando Pacheco 17
Cleberson Martins de Souza 4
Roberson de Arruda Alves 19
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23
Capixaba 7
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29
Edwin Stiven Mosquera Palacios 14
Juventude Chapecoense SC
30 Ezequiel Jacinto de Biasi
38 Fabio Augusto Luciano Da Silva
22 Igor Henrique Pereira de Campos
29 Tiago Coser
11 Fernando José Marques Maciel
32 Guilherme Natan De Lima
17 Mike dos Santos Nenatarvicius
23 Guedes
96 Kaio Nunes Ferreira
10 Vinicius Xavier da Purificacao Moutinho
4 Ricardo Martins Araujo,Kadu
3 Laercio Solda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4.7
3.6 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
54.5% Kiểm soát bóng 50.9%
7.2 Phạm lỗi 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (21trận)
Chủ Khách
Chapecoense SC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2