Vòng 9
21:00 ngày 05/06/2022
Juventude
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Fluminense RJ 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.84
X
3.00
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
Isidro Miguel Pitta Saldivar 1 - 0 match goal
32'
45'
match change Matheus Martins
Ra sân: Willian Gomes de Siqueira
45'
match change Cristiano da Silva Leite
Ra sân: Caio Paulista
45'
match change Felipe Melo de Carvalho
Ra sân: Wellington Aparecido Martins
52'
match yellow.png Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
William Matheus da Silva match yellow.png
52'
58'
match change John Kennedy
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Thalisson Kelven da Silva
Ra sân: Paulo Henrique Alves
match change
65'
67'
match yellow.png Felipe Melo de Carvalho
71'
match change Yago Felipe da Costa Rocha
Ra sân: Samuel Xavier Brito
Rodrigo Soares match yellow.png
73'
Ricardo Bueno da Silva
Ra sân: Rodrigo Soares
match change
77'
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
match change
77'
82'
match var Luccas Claro dos Santos mistakenIdentity.false
82'
match yellow.png Manoel Messias Silva Carvalho
Moraes
Ra sân: Isidro Miguel Pitta Saldivar
match change
87'
90'
match red Gustavo Nonato Santana
90'
match yellow.png John Kennedy
Thalisson Kelven da Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Fluminense RJ Fluminense RJ
5
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
36
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
251
 
Số đường chuyền
 
258
41%
 
Chuyền chính xác
 
40%
21
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
58
 
Đánh đầu
 
58
28
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
8
92
 
Pha tấn công
 
103
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Bruno Roberto Pereira Da Silva
20
Moraes
8
Darlan Pereira Mendes
4
Thalisson Kelven da Silva
28
Jonathan Doin,Paulo Miranda
21
Willian Assmann
32
Romulo
9
Ricardo Bueno da Silva
77
Guilherme Parede Pinheiro
94
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
25
Marlon Adriano Prezotti
11
Oscar Ruiz
Juventude Juventude 4-3-3
4-2-3-1 Fluminense RJ Fluminense RJ
31
Ribela
6
Silva
12
Forster
34
Mendes
2
Soares
23
Chico
5
Irmer
16
Santos
63
Ferreira
80
Saldivar
96
Alves
12
Maciel
2
Brito
26
Carvalho
4
Santos
70
Paulista
5
Martins
7
Neto
11
Silva
10
Lima,Gan...
17
Siqueira
14
Cano

Substitutes

20
Yago Felipe da Costa Rocha
8
Gustavo Nonato Santana
27
Muriel Gustavo Becker
52
Felipe Melo de Carvalho
15
Cristiano da Silva Leite
13
Nathan Allan De Souza
1
Marcos Felipe de Freitas Monteiro
37
Matheus Martins
38
Matheus Martinelli Lima
23
John Kennedy
31
Lucas Felipe Calegari
3
Matheus Ferraz Pereira
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Bruno Roberto Pereira Da Silva 13
Moraes 20
Darlan Pereira Mendes 8
Thalisson Kelven da Silva 4
Jonathan Doin,Paulo Miranda 28
Willian Assmann 21
Romulo 32
Ricardo Bueno da Silva 9
Guilherme Parede Pinheiro 77
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin 94
Marlon Adriano Prezotti 25
Oscar Ruiz 11
Juventude Fluminense RJ
20 Yago Felipe da Costa Rocha
8 Gustavo Nonato Santana
27 Muriel Gustavo Becker
52 Felipe Melo de Carvalho
15 Cristiano da Silva Leite
13 Nathan Allan De Souza
1 Marcos Felipe de Freitas Monteiro
37 Matheus Martins
38 Matheus Martinelli Lima
23 John Kennedy
31 Lucas Felipe Calegari
3 Matheus Ferraz Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 4.5
3.6 Thẻ vàng 3
3.6 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 61.1%
8.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (24trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
2
HT-H/FT-T
1
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2