Vòng 31
07:30 ngày 11/11/2021
Juventude
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Internacional RS
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2
0.96
U 2
0.90
1
3.25
X
3.00
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Internacional RS Internacional RS
18'
match yellow.png Gabriel Mercado
William Matheus da Silva match yellow.png
43'
Wescley Gomes dos Santos
Ra sân: Wagner Ferreira dos Santos
match change
62'
62'
match change Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: Rodrigo Oliveira Lindoso
62'
match change Gustavo Maia
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 1 - 0
Kiến tạo: Guilherme Castilho Carvalho
match goal
65'
69'
match yellow.png Edenilson Andrade dos Santos
72'
match change Gabriel Boschilia
Ra sân: Gabriel Mercado
Paulo Henrique Alves
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
76'
82'
match change Heitor Rodrigues da Fonseca
Ra sân: Carlos Palacios Quinones
82'
match change Matheus Cadorini
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
Paulo Victor de Almeida Barbosa(OW) 2 - 0 match phan luoi
86'
Capixaba
Ra sân: Ricardo Bueno da Silva
match change
87'
Ricardo Ribeiro de Lima
Ra sân: Guilherme Castilho Carvalho
match change
87'
88'
match goal 2 - 1 Matheus Cadorini
Kiến tạo: Paulo Victor de Almeida Barbosa
90'
match yellow.png Rodrigo Dourado Cunha
90'
match yellow.png Yuri Alberto
Juan Sebastian Quintero Fletcher match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Internacional RS Internacional RS
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
20
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
414
 
Số đường chuyền
 
481
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
19
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
95
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Capixaba
19
Roberson de Arruda Alves
37
Rafael Bilu Mudesto
10
Wescley Gomes dos Santos
17
Fernando Pacheco
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
5
Ricardo Ribeiro de Lima
96
Paulo Henrique Alves
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
22
Marcelo Carné
4
Cleberson Martins de Souza
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
Juventude Juventude 4-4-2
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
32
Friedric...
66
Silva
12
Forster
3
Fletcher
88
Machado
77
Moura,So...
99
Carvalho
78
Oliveir
16
Santos
9
Silva
20
Santos
12
Nascimen...
25
Mercado
22
Cittadin...
15
Cuesta
23
Barbosa
19
Lindoso
13
Cunha
8
Santos
27
Prado
16
Quinones
11
Alberto

Substitutes

52
Emerson Junior
18
Matheus Cadorini
36
Lara
2
Heitor Rodrigues da Fonseca
21
Gabriel Boschilia
49
Juan Cuesta
3
Kaique Rocha
47
Caio Vidal Rocha
30
Joao Lucas De Souza Cardoso
35
Jose Gabriel dos Santos Silva
7
Gustavo Maia
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Capixaba 7
Roberson de Arruda Alves 19
Rafael Bilu Mudesto 37
Wescley Gomes dos Santos 10
Fernando Pacheco 17
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23
Ricardo Ribeiro de Lima 5
Paulo Henrique Alves 96
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29
Marcelo Carné 22
Cleberson Martins de Souza 4
Vinicius Jose Ignacio Didi 53
Juventude Internacional RS
52 Emerson Junior
18 Matheus Cadorini
36 Lara
2 Heitor Rodrigues da Fonseca
21 Gabriel Boschilia
49 Juan Cuesta
3 Kaique Rocha
47 Caio Vidal Rocha
30 Joao Lucas De Souza Cardoso
35 Jose Gabriel dos Santos Silva
7 Gustavo Maia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 63.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 0.5
4 Phạt góc 4.7
3.6 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 53.2%
8.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (25trận)
Chủ Khách
Internacional RS (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
1
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
5
5
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
7