Vòng 34
22:59 ngày 27/04/2024
Juventus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.25
0.84
U 2.25
1.06
1
2.22
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
AC Milan AC Milan
45'
match yellow.png Yunus Musah
Arkadiusz Milik
Ra sân: Dusan Vlahovic
match change
62'
Federico Chiesa
Ra sân: Filip Kostic
match change
63'
63'
match change Ismael Bennacer
Ra sân: Yacine Adli
71'
match change Noah Okafor
Ra sân: Olivier Giroud
Weston Mckennie
Ra sân: Timothy Weah
match change
71'
82'
match change Kevin Zeroli
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
82'
match change Davide Bartesaghi
Ra sân: Yunus Musah
Fabio Miretti
Ra sân: Kenan Yildiz
match change
82'
83'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
456
 
Số đường chuyền
 
446
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
29
6
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
16
24
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
12
108
 
Pha tấn công
 
89
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Fabio Miretti
7
Federico Chiesa
14
Arkadiusz Milik
16
Weston Mckennie
12
Alex Sandro Lobo Silva
18
Moise Keane
41
Hans Nicolussi Caviglia
36
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
24
Daniele Rugani
33
Tiago Djalo
17
Samuel Iling
26
Carlos Alcaraz
Juventus Juventus 3-5-2
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
1
Szczesny
6
Silva
3
Nascimen...
4
Gatti
11
Kostic
25
Rabiot
5
Locatell...
27
Cambiaso
22
Weah
9
Vlahovic
15
Yildiz
57
Sportiel...
80
Musah
46
Gabbia
28
Thiaw
42
Florenzi
7
Adli
14
Reijnder...
11
Pulisic
8
Cheek
10
Leao
9
Giroud

Substitutes

4
Ismael Bennacer
95
Davide Bartesaghi
85
Kevin Zeroli
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
17
Noah Okafor
16
Mike Maignan
38
Filippo Terracciano
69
Lapo Francesco Maria Nava
30
Mattia Caldara
82
Jan-Carlo Simic
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Fabio Miretti 20
Federico Chiesa 7
Arkadiusz Milik 14
Weston Mckennie 16
Alex Sandro Lobo Silva 12
Moise Keane 18
Hans Nicolussi Caviglia 41
Mattia Perin 36
Carlo Pinsoglio 23
Daniele Rugani 24
Tiago Djalo 33
Samuel Iling 17
Carlos Alcaraz 26
Juventus AC Milan
4 Ismael Bennacer
95 Davide Bartesaghi
85 Kevin Zeroli
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
17 Noah Okafor
16 Mike Maignan
38 Filippo Terracciano
69 Lapo Francesco Maria Nava
30 Mattia Caldara
82 Jan-Carlo Simic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 6
48.1% Kiểm soát bóng 58.2%
11.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (39trận)
Chủ Khách
AC Milan (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
12
4
HT-H/FT-T
8
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
4
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
5
HT-B/FT-B
1
5
2
6

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.38
6 Danilo Luiz da Silva Trung vệ 1 1 1 50 46 92% 0 3 56 6.91
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 1 0 37 29 78.38% 8 0 50 6.45
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 35 6.9
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 44 6.91
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 2 2 0 11 6 54.55% 0 0 31 6.38
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 0 34 6.71
22 Timothy Weah Tiền vệ phải 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 30 6.78
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 2 0 0 23 19 82.61% 1 0 35 6.53
4 Federico Gatti Trung vệ 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 22 6.36
15 Kenan Yildiz Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 14 100% 3 0 24 6.18

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 2 14 6.17
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 50 43 86% 1 1 61 6.86
57 Marco Sportiello Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 31 7.67
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 0 3 34 6.55
11 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 2 17 17 100% 2 0 25 6.58
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 3 47 6.94
10 Rafael Leao Cánh trái 1 0 1 34 28 82.35% 1 0 49 6.12
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 28 6.13
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 0 57 53 92.98% 1 0 67 6.6
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 2 42 7.29
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 1 0 0 31 28 90.32% 1 0 45 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ