Vòng 31
01:45 ngày 24/04/2023
Juventus
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Juventus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.75
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
Napoli Napoli
Manuel Locatelli match yellow.png
23'
Adrien Rabiot match yellow.png
40'
Federico Chiesa
Ra sân: Filip Kostic
match change
61'
Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Fabio Miretti
match change
61'
Nicolo Fagioli
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
66'
68'
match change Elif Elmas
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
68'
match change Piotr Zielinski
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
Angel Fabian Di Maria Goal cancelled match var
84'
Nicolo Fagioli match yellow.png
85'
86'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Angel Fabian Di Maria match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Andre Zambo Anguissa
Dusan Vlahovic
Ra sân: Arkadiusz Milik
match change
90'
90'
match change Amir Rrahmani
Ra sân: Stanislav Lobotka
90'
match goal 0 - 1 Giacomo Raspadori
Kiến tạo: Elif Elmas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
323
 
Số đường chuyền
 
629
78%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
24
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
159
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Angel Fabian Di Maria
7
Federico Chiesa
44
Nicolo Fagioli
9
Dusan Vlahovic
32
Leandro Daniel Paredes
12
Alex Sandro Lobo Silva
3
Gleison Bremer Silva Nascimento
10
Paul Pogba
36
Mattia Perin
2
Mattia De Sciglio
19
Leonardo Bonucci
23
Carlo Pinsoglio
43
Samuel Iling
Juventus Juventus 4-4-1-1
4-3-3 Napoli Napoli
1
Szczesny
6
Silva
24
Rugani
15
Gatti
11
Bello
17
Kostic
25
Rabiot
5
Locatell...
30
Malvano
20
Miretti
14
Milik
1
Meret
22
Lorenzo
3
Min-Jae
5
Jesus
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
91
Alvaro
11
Bahena
9
Osimhen
77
Kvaratsk...

Substitutes

81
Giacomo Raspadori
7
Elif Elmas
20
Piotr Zielinski
13
Amir Rrahmani
31
Karim Zedadka
4
Diego Demme
12
Davide Marfella
70
Gianluca Gaetano
95
Pierluigi Gollini
23
Alessio Zerbin
55
Leo Skiri Ostigard
19
Bartosz Bereszynski
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Angel Fabian Di Maria 22
Federico Chiesa 7
Nicolo Fagioli 44
Dusan Vlahovic 9
Leandro Daniel Paredes 32
Alex Sandro Lobo Silva 12
Gleison Bremer Silva Nascimento 3
Paul Pogba 10
Mattia Perin 36
Mattia De Sciglio 2
Leonardo Bonucci 19
Carlo Pinsoglio 23
Samuel Iling 43
Juventus Napoli
81 Giacomo Raspadori
7 Elif Elmas
20 Piotr Zielinski
13 Amir Rrahmani
31 Karim Zedadka
4 Diego Demme
12 Davide Marfella
70 Gianluca Gaetano
95 Pierluigi Gollini
23 Alessio Zerbin
55 Leo Skiri Ostigard
19 Bartosz Bereszynski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 55.33%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 5.3
46.6% Kiểm soát bóng 57.9%
12 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (41trận)
Chủ Khách
Napoli (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
8
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
4
4
5
4
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
1
6
4
7

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 1 1 0 36 33 91.67% 3 1 66 6.65
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 37 6.83
22 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 3 0 19 5.97
6 Danilo Luiz da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 50 7.1
17 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 2 19 11 57.89% 5 0 38 6.81
14 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 2 1 1 15 9 60% 0 2 32 6.54
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 0 24 15 62.5% 1 1 42 6.39
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 53 45 84.91% 1 0 70 6.5
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.94
24 Daniele Rugani Trung vệ 1 0 0 30 27 90% 0 1 42 6.39
7 Federico Chiesa Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 15 5.73
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.8
15 Federico Gatti Trung vệ 0 0 1 34 28 82.35% 0 1 44 6.61
20 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 21 6.23
30 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 32 6.85

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 72 71 98.61% 0 1 80 6.94
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 67 66 98.51% 0 0 81 7.21
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 1 2 19 18 94.74% 2 0 25 6.9
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 1 0 3 31 27 87.1% 6 1 52 7.05
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 36 7.02
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.17
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 63 55 87.3% 1 0 78 6.85
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 6 2 2 13 8 61.54% 0 4 31 6.85
91 Tanguy Ndombele Alvaro Tiền vệ trụ 2 0 0 35 26 74.29% 0 3 51 6.51
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 67 53 79.1% 2 2 91 7.52
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 87 79 90.8% 0 0 94 7.06
7 Elif Elmas Tiền vệ trụ 1 0 1 17 15 88.24% 2 0 22 6.96
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 78 65 83.33% 1 1 102 7.66
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 4 100% 0 0 5 6.94
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 4 1 1 48 43 89.58% 8 0 73 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ