Vòng 26
02:45 ngày 13/03/2023
Juventus
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 2)
Sampdoria
Địa điểm: Juventus Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
0.92
O 2.75
0.94
U 2.75
0.85
1
1.35
X
4.60
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
Sampdoria Sampdoria
Gleison Bremer Silva Nascimento 1 - 0
Kiến tạo: Filip Kostic
match goal
11'
Adrien Rabiot 2 - 0
Kiến tạo: Fabio Miretti
match goal
26'
31'
match goal 2 - 1 Tommaso Augello
32'
match goal 2 - 2 Filip Djuricic
Kiến tạo: Alessandro Zanoli
39'
match yellow.png Tomas Rincon
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Leonardo Bonucci
match change
46'
Manuel Locatelli
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
46'
Nicolo Fagioli match yellow.png
59'
Adrien Rabiot 3 - 2
Kiến tạo: Nicolo Fagioli
match goal
64'
73'
match change Nicola Murru
Ra sân: Tommaso Augello
73'
match change Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Filip Djuricic
Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Fabio Miretti
match change
73'
76'
match change Flavio Paoletti
Ra sân: Bram Nuytinck
82'
match change Lorenzo Malagrida
Ra sân: Tomas Rincon
Daniele Rugani
Ra sân: Gleison Bremer Silva Nascimento
match change
84'
Federico Gatti
Ra sân: Mattia De Sciglio
match change
87'
Matìas Soulè Malvano 4 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
Sampdoria Sampdoria
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
507
 
Số đường chuyền
 
404
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
97
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Matìas Soulè Malvano
11
Juan Guillermo Cuadrado Bello
15
Federico Gatti
24
Daniele Rugani
5
Manuel Locatelli
32
Leandro Daniel Paredes
23
Carlo Pinsoglio
46
Mattia Compagnon
1
Wojciech Szczesny
43
Samuel Iling
Juventus Juventus 3-5-1-1
3-4-2-1 Sampdoria Sampdoria
36
Perin
6
Silva
19
Bonucci
3
Nascimen...
17
Kostic
25
2
Rabiot
45
Barrenec...
44
Fagioli
2
Sciglio
20
Miretti
9
Vlahovic
22
Turk
4
Gunter
17
Nuytinck
2
Amione
59
Zanoli
8
Rincon
20
Winks
3
Augello
37
Leris
7
Djuricic
23
Gabbiadi...

Substitutes

29
Nicola Murru
36
Flavio Paoletti
31
Lorenzo Malagrida
99
Jese Rodriguez Ruiz
5
Marios Oikonomou
27
Fabio Quagliarella
30
Nicola Ravaglia
11
Abdelhamid Sabiri
28
Gerard Yepes
32
Elia Tantalocchi
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Matìas Soulè Malvano 30
Juan Guillermo Cuadrado Bello 11
Federico Gatti 15
Daniele Rugani 24
Manuel Locatelli 5
Leandro Daniel Paredes 32
Carlo Pinsoglio 23
Mattia Compagnon 46
Wojciech Szczesny 1
Samuel Iling 43
Juventus Sampdoria
29 Nicola Murru
36 Flavio Paoletti
31 Lorenzo Malagrida
99 Jese Rodriguez Ruiz
5 Marios Oikonomou
27 Fabio Quagliarella
30 Nicola Ravaglia
11 Abdelhamid Sabiri
28 Gerard Yepes
32 Elia Tantalocchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
48.1% Kiểm soát bóng 49.6%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (39trận)
Chủ Khách
Sampdoria (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
3
HT-H/FT-T
8
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
4
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
4
HT-B/FT-B
1
5
4
5

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 44 6.01
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 1 0 1 17 16 94.12% 5 0 26 6.72
36 Mattia Perin Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.02
6 Danilo Luiz da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 42 85.71% 0 1 59 6.17
17 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 0 3 19 18 94.74% 11 1 44 7.08
2 Mattia De Sciglio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 1 1 40 6.18
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 2 2 0 39 34 87.18% 1 2 52 8.76
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 18 90% 0 0 23 6.62
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 3 0 0 23 17 73.91% 0 1 42 6.61
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 2 1 1 69 66 95.65% 0 6 84 8.13
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 1 0 2 33 29 87.88% 1 0 49 6.93
20 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 31 7.53
45 Enzo Barrenechea Midfielder 1 0 0 43 39 90.7% 0 0 55 6.59

Sampdoria Sampdoria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 35 85.37% 1 0 58 6.8
23 Manolo Gabbiadini Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 0 1 22 6.44
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 3 49 6.8
7 Filip Djuricic Tiền vệ công 2 1 2 22 19 86.36% 3 0 42 8.21
4 Koray Gunter Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 0 1 46 6.23
20 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 27 100% 3 0 34 6.02
37 Mehdi Leris Tiền vệ phải 3 0 0 13 7 53.85% 2 2 31 6.35
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 19 90.48% 2 1 33 6.75
2 Bruno Amione Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 2 1 48 6.24
22 Martin Turk Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 17 5.45
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 4 0 30 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ