Vòng Playoff 2
00:00 ngày 22/02/2024
KAA Gent
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Maccabi Haifa 1
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.93
O 2.5
0.81
U 2.5
0.99
1
1.79
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 1
0.79
U 1
1.03

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
4'
match goal 0 - 1 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Anan Khalaili
11'
match yellow.png Daniel Sundgren
23'
match yellow.png Kenny Saief
Tibe De Vlieger
Ra sân: Matisse Samoise
match change
55'
Momodou Sonko
Ra sân: Laurent Depoitre
match change
55'
66'
match change Gadi Kinda
Ra sân: Lior Refaelov
Tarik Tissoudali 1 - 1
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
match goal
69'
72'
match yellow.pngmatch red Daniel Sundgren
74'
match change Goni Naor
Ra sân: Ali Mohamed
74'
match change Pierre Cornud
Ra sân: Kenny Saief
74'
match change Suf Podgoreanu
Ra sân: Anan Khalaili
78'
match yellow.png Suf Podgoreanu
81'
match change Lorenco Simic
Ra sân: Frantzdy Pierrot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
12
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
622
 
Số đường chuyền
 
279
6
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Thử thách
 
12
148
 
Pha tấn công
 
69
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Brian Emo Agbor
30
Celestin De Schrevel
36
Tibe De Vlieger
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
25
Nurio Domingos Matias Fortuna
16
Daniel Schmidt
9
Momodou Sonko
23
Jordan Torunarigha
37
Robbie Van Hauter
KAA Gent KAA Gent 4-4-2
4-3-3 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
33
Roef
3
Brown
20
Mitrovic
4
Watanabe
5
Kandouss
7
Seok
6
Gandelma...
8
Gerkens
18
Samoise
10
Tissouda...
29
Depoitre
40
Kaiuf
2
Sundgren
22
Feingold
30
Seck
55
Gershon
15
Saief
5
Cafumana...
4
Mohamed
25
Khalaili
9
Pierrot
11
Refaelov

Substitutes

32
Ziv Israel Ben Shimol
27
Pierre Cornud
34
Omer Dahan
77
Roee Fucs
3
Sean Goldberg
6
Gadi Kinda
31
Danylo Lisovy
18
Goni Naor
16
Itamar Nitzan
17
Suf Podgoreanu
44
Lorenco Simic
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Brian Emo Agbor 21
Celestin De Schrevel 30
Tibe De Vlieger 36
Kevin Mathias Fernandez Arguello 28
Nurio Domingos Matias Fortuna 25
Daniel Schmidt 16
Momodou Sonko 9
Jordan Torunarigha 23
Robbie Van Hauter 37
KAA Gent Maccabi Haifa
32 Ziv Israel Ben Shimol
27 Pierre Cornud
34 Omer Dahan
77 Roee Fucs
3 Sean Goldberg
6 Gadi Kinda
31 Danylo Lisovy
18 Goni Naor
16 Itamar Nitzan
17 Suf Podgoreanu
44 Lorenco Simic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 2.6
5.9 Sút trúng cầu môn 4.5
51.8% Kiểm soát bóng 55.1%
9.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (53trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
8
3
HT-H/FT-T
4
4
6
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
5
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
3
9
2
11