Vòng Group
23:45 ngày 05/10/2023
KAA Gent
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.85
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.75
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
13'
match yellow.png Joris van Overeem
Tarik Tissoudali 1 - 0
Kiến tạo: Julien De Sart
match goal
39'
Omri Gandelman match yellow.png
51'
Ismael Kandouss match yellow.png
52'
68'
match change Dor Turgeman
Ra sân: Dan Biton
Andrew Hjulsager
Ra sân: Malick Fofana
match change
68'
70'
match yellow.png Yvann Macon
75'
match change Avishai Cohen
Ra sân: Yvann Macon
75'
match change Ofir Davidadze
Ra sân: Roy Revivo
Kevin Mathias Fernandez Arguello
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
match change
86'
89'
match change Osher Davida
Ra sân: Joris van Overeem
Brian Emo Agbor
Ra sân: Sven Kums
match change
90'
90'
match yellow.png Ofir Davidadze
90'
match yellow.png Derrick Luckassen
Tarik Tissoudali 2 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
452
 
Số đường chuyền
 
402
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
6
106
 
Pha tấn công
 
82
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Brian Emo Agbor
22
Noah Fadiga
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
26
Louis Fortin
8
Pieter Gerkens
17
Andrew Hjulsager
15
Bram Lagae
1
Nardi Paul
KAA Gent KAA Gent 4-1-2-3
4-3-3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
33
Roef
3
Brown
4
Watanabe
5
Kandouss
18
Samoise
13
Sart
6
Gandelma...
24
Kums
19
Fofana
20
Orban
10
Tissouda...
90
Mishpati
97
Macon
55
Bitton
25
Luckasse...
3
Revivo
42
Peretz
14
Overeem
16
Kanichow...
10
Biton
7
Zahavi
17
Milson

Substitutes

2
Avishai Cohen
11
Yonatan Cohen
77
Osher Davida
27
Ofir Davidadze
23
Eyal Golasa
22
Orlando Mosquera
5
Idan Nachmias
4
Enric Saborit
36
Ido Shahar
19
Daniel Tenenbaum
9
Dor Turgeman
21
Sherran Yeini
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Brian Emo Agbor 21
Noah Fadiga 22
Kevin Mathias Fernandez Arguello 28
Louis Fortin 26
Pieter Gerkens 8
Andrew Hjulsager 17
Bram Lagae 15
Nardi Paul 1
KAA Gent Maccabi Tel Aviv
2 Avishai Cohen
11 Yonatan Cohen
77 Osher Davida
27 Ofir Davidadze
23 Eyal Golasa
22 Orlando Mosquera
5 Idan Nachmias
4 Enric Saborit
36 Ido Shahar
19 Daniel Tenenbaum
9 Dor Turgeman
21 Sherran Yeini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5.5
1.3 Thẻ vàng 2.4
5.9 Sút trúng cầu môn 4.7
53.5% Kiểm soát bóng 52.7%
9.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (55trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
9
2
HT-H/FT-T
4
4
9
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
6
0
6
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
4
10
2
15