Vòng 27
19:00 ngày 30/03/2024
Kaiserslautern
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.62
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Marlon Ritter 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
match goal
26'
40'
match yellow.png Marlon Mustapha
46'
match change Emmanuel Iyoha
Ra sân: Takashi Uchino
55'
match change Vincent Vermeij
Ra sân: Marlon Mustapha
Richmond Tachie
Ra sân: Tobias Raschl
match change
70'
70'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
74'
match goal 1 - 1 Christos Tzolis
Kiến tạo: Jonah Niemiec
76'
match goal 1 - 2 Shinta Appelkamp
Kiến tạo: Matthias Zimmermann
81'
match goal 1 - 3 Christos Tzolis
Kiến tạo: Yannik Engelhardt
Philipp Hercher
Ra sân: Marlon Ritter
match change
83'
Ba-Muaka Simakala
Ra sân: Kenny Prince Redondo
match change
83'
85'
match change Andre Hoffmann
Ra sân: Christos Tzolis
85'
match change Jordy de Wijs
Ra sân: Shinta Appelkamp
Dickson Abiama
Ra sân: Daniel Hanslik
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaiserslautern Kaiserslautern
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
401
 
Số đường chuyền
 
536
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
8
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
98
 
Pha tấn công
 
111
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Richmond Tachie
23
Philipp Hercher
24
Ba-Muaka Simakala
40
Dickson Abiama
30
Avdo Spahic
5
Kevin Kraus
31
Ben Zolinski
6
Almamy Toure
25
Filip Stojilkovic
Kaiserslautern Kaiserslautern 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
32
Himmelma...
15
Puchacz
2
Tomiak
33
Elvedi
8
Zimmer
16
Niehues
26
Kaloc
7
Ritter
20
Raschl
11
Redondo
19
Hanslik
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
15
Oberdorf
20
Siebert
2
Uchino
6
Engelhar...
4
Tanaka
11
Klaus
23
Appelkam...
7
2
Tzolis
36
Mustapha

Substitutes

3
Andre Hoffmann
19
Emmanuel Iyoha
18
Jonah Niemiec
9
Vincent Vermeij
30
Jordy de Wijs
27
Dennis Jastrzembski
22
Christoph Daferner
1
Karol Niemczycki
5
Joshua Quarshie
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Richmond Tachie 29
Philipp Hercher 23
Ba-Muaka Simakala 24
Dickson Abiama 40
Avdo Spahic 30
Kevin Kraus 5
Ben Zolinski 31
Almamy Toure 6
Filip Stojilkovic 25
Kaiserslautern Fortuna Dusseldorf
3 Andre Hoffmann
19 Emmanuel Iyoha
18 Jonah Niemiec
9 Vincent Vermeij
30 Jordy de Wijs
27 Dennis Jastrzembski
22 Christoph Daferner
1 Karol Niemczycki
5 Joshua Quarshie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 3.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 5
44.3% Kiểm soát bóng 45.5%
11.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
3
0
0
3
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
3
4
7

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Robin Himmelmann 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 22 6.56
8 Jean Zimmer Defender 0 0 0 19 17 89.47% 2 0 33 6.62
7 Marlon Ritter Midfielder 3 1 0 10 4 40% 1 0 21 7.18
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ công 1 0 1 15 13 86.67% 1 1 21 6.59
33 Jan Elvedi Defender 1 0 0 41 34 82.93% 0 0 44 6.41
15 Tymoteusz Puchacz Defender 1 0 1 20 16 80% 4 0 32 6.46
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 20 6.37
19 Daniel Hanslik Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 20 6.35
20 Tobias Raschl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 5 0 30 6.5
2 Boris Tomiak Defender 1 0 1 44 42 95.45% 0 3 56 7.27
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 36 92.31% 0 3 46 6.65

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 2 0 0 46 41 89.13% 1 2 59 6.16
11 Felix Klaus Tiền vệ công 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 5.97
2 Takashi Uchino Defender 1 0 1 22 20 90.91% 3 1 30 6.15
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.03
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 45 5.91
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 5.83
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 25 6.17
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 21 6.35
20 Jamil Siebert Defender 0 0 0 65 56 86.15% 0 3 72 6.31
6 Yannik Engelhardt Midfielder 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 44 6.44
15 Tim Oberdorf Defender 0 0 0 76 71 93.42% 0 0 80 6.01
36 Marlon Mustapha Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 20 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ