Vòng 29
22:00 ngày 02/06/2021
Kaizer Chiefs
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Lamontville Golden Arrows
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
2.24
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 1
0.95
U 1
0.87

Diễn biến chính

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Phút
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
21'
match goal 0 - 1 Michael Gumede
Lebogang Manyama 1 - 1
Kiến tạo: Willard Katsande
match goal
31'
42'
match yellow.png Velemseni Ndwandwe
Ramahlwe Mphahlele match yellow.png
54'
62'
match phan luoi 1 - 2 Daniel Cardoso(OW)
Lebogang Manyama 2 - 2 match goal
73'
Willard Katsande match yellow.png
78'
Lebogang Manyama 3 - 2
Kiến tạo: Nkosingiphile Ngcobo
match goal
79'
Reeve Frosler match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
17
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
103
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 3
1.2 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3
57.1% Kiểm soát bóng 49.8%
10.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaizer Chiefs (26trận)
Chủ Khách
Lamontville Golden Arrows (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
6
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
2
0
1
3