Kalmar
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Guldfageln Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
3.25
3.25
X
3.60
3.60
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Djurgardens
Deniz Hummet
24'
45'
Hampus Finndell
Simon Skrabb 1 - 0
Kiến tạo: Trenskow Jacob
Kiến tạo: Trenskow Jacob
58'
63'
Noel Milleskog
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
Lars Saetra
66'
Simon Skrabb 2 - 0
Kiến tạo: Melker Hallberg
Kiến tạo: Melker Hallberg
75'
Noah Shamoun
Ra sân: Trenskow Jacob
Ra sân: Trenskow Jacob
76'
76'
Theo Bergvall
Ra sân: Jacob Une Larsson
Ra sân: Jacob Une Larsson
76'
Musa Qurbanly
Ra sân: Va
Ra sân: Va
Nahom Netabay
Ra sân: Romario Pereira Sipiao
Ra sân: Romario Pereira Sipiao
84'
90'
2 - 1 Hampus Finndell
Kiến tạo: Theo Bergvall
Kiến tạo: Theo Bergvall
Arash Motaraghebjafarpour
Ra sân: Simon Skrabb
Ra sân: Simon Skrabb
90'
Kevin Jensen
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Djurgardens
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
1
11
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
568
Số đường chuyền
557
6
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
2
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
16
85
Pha tấn công
107
38
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-3-3
4-3-3
Djurgardens
1
Henrique
3
Olafsson
6
Sjostedt
39
Saetra
13
Karlsson
29
Sipiao
23
Gojani
5
Hallberg
20
Jacob
21
Hummet
11
2
Skrabb
35
Zetterst...
2
Johansso...
27
Larsson
3
Danielss...
26
Dahl
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
18
Va
21
Bergvall
15
Falleniu...
Đội hình dự bị
Kalmar
Casper Andersson
32
Wilmer Andersson
16
Arvin Davoudi Kia
27
Nahom Netabay
22
Rony Jansson
25
Kevin Jensen
7
Arash Motaraghebjafarpour
26
Noah Shamoun
14
Saku Ylatupa
19
Djurgardens
20
Mulugeta Isaac
19
Pierre Bengtsson
12
Theo Bergvall
16
Rami Kaib
29
Noel Milleskog
22
Musa Qurbanly
9
Haris Radetinac
14
Besard Sabovic
30
Tommi Vaiho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
2
59.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.6
1.7
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
4.6
48.9%
Kiểm soát bóng
45.7%
6.7
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (11trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1