Vòng 30
20:30 ngày 06/12/2020
Kalmar
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hacken
Địa điểm: Fredriksskans IP
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.77
-0.5
1.12
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
3.25
X
3.20
2
2.17
Hiệp 1
+0.25
0.62
-0.25
1.35
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Kalmar Kalmar
Phút
Hacken Hacken
Isak Jansson match yellow.png
48'
Nils Froling
Ra sân: Geir Andre Herrem
match change
65'
69'
match change Alexander Faltsetas
Ra sân: Ahmed Yasin
69'
match change Viktor Lundberg
Ra sân: Ali Youssef
Filip Sachpekidis match yellow.png
71'
85'
match change Johan Hammar
Ra sân: Alexander Soderlund
Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Isak Jansson
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kalmar Kalmar
Hacken Hacken
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
12
19
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
138
 
Pha tấn công
 
109
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Edvin Crona
31
Nils Froling
22
Alex Ahl-Holmstrom
17
Gbenga Arokoyo
30
Tobias Andersson
16
York Rafael
14
Adrian Edqvist
Kalmar Kalmar 4-4-2
4-3-3 Hacken Hacken
32
Johansso...
3
Ring
5
Bergqvis...
7
Johansso...
13
Nouri
10
Sachpeki...
29
Sipiao
21
Israelss...
39
Magnusso...
9
Herrem
19
Jansson
1
Dahlberg
5
Ekpolo
4
Toivio
21
Lindgren
13
Gulan
8
Friberg
20
Youssef
17
Beggren
7
Yasin
15
Soderlun...
16
Bengtsso...

Substitutes

6
Alexander Faltsetas
3
Johan Hammar
14
Oskar Sverrisson
29
Jonathan Rasheed
11
Viktor Lundberg
22
Tobias Carlsson
18
Kevin Yakob
Đội hình dự bị
Kalmar Kalmar
Edvin Crona 37
Nils Froling 31
Alex Ahl-Holmstrom 22
Gbenga Arokoyo 17
Tobias Andersson 30
York Rafael 16
Adrian Edqvist 14
Kalmar Hacken
6 Alexander Faltsetas
3 Johan Hammar
14 Oskar Sverrisson
29 Jonathan Rasheed
11 Viktor Lundberg
22 Tobias Carlsson
18 Kevin Yakob

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
59.67% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.5
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 41.6%
6.7 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kalmar (11trận)
Chủ Khách
Hacken (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1