Vòng 23
23:10 ngày 12/04/2024
Kapfenberg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
SV Stripfing Weiden
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.01
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
2.00
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Kapfenberg Kapfenberg
Phút
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Luca Hassler 1 - 0
Kiến tạo: Nemanja Zikic
match goal
24'
25'
match yellow.png Florian Kopp
Meletios Miskovic match yellow.png
29'
Miklos Szerencsi 2 - 0 match pen
52'
52'
match yellow.png Nikola Gataric
Miklos Szerencsi match yellow.png
72'
73'
match pen 2 - 1 Kursat Guclu
82'
match yellow.png Markus Lackner
84'
match yellow.png Sanel Saljic
Matthias Puschl 3 - 1
Kiến tạo: Alexander Hofleitner
match goal
88'
Matthias Puschl match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Kursat Guclu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kapfenberg Kapfenberg
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
87
 
Pha tấn công
 
73
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 4.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.9
3.3 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 3.5
1.8 Sút trúng cầu môn 2.7
48% Kiểm soát bóng 49.8%
10.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kapfenberg (28trận)
Chủ Khách
SV Stripfing Weiden (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
5
1
4
4