Vòng 16
21:00 ngày 10/01/2024
Karagumruk
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Kayserispor
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.62
X
3.25
2
2.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Kayserispor Kayserispor
Marcus Rohden 1 - 0
Kiến tạo: Guven Yalcin
match goal
23'
Marcus Rohden 2 - 0
Kiến tạo: Levent Munir Mercan
match goal
38'
Marcus Rohden 3 - 0
Kiến tạo: Valentin Eysseric
match goal
41'
45'
match goal 3 - 1 Aylton Aylton Boa Morte
46'
match change Ramazan Civelek
Ra sân: Mame Baba Thiam
46'
match change Ozbek Mehmet Eray
Ra sân: Yaw Ackah
Kevin Lasagna 4 - 1
Kiến tạo: Valentin Eysseric
match goal
52'
57'
match yellow.png Ozbek Mehmet Eray
68'
match yellow.png Hasan Ali Kaldirim
69'
match change Baran Gezek
Ra sân: Ali Karimi
Adnan Ugur
Ra sân: Can Keles
match change
70'
Serdar Dursun
Ra sân: Kevin Lasagna
match change
76'
Kerem Atakan Kesgin
Ra sân: Marcus Rohden
match change
76'
76'
match change Hayrullah Erkip
Ra sân: Gokhan Sazdagi
81'
match change Talha Sariarslan
Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz
Emir Tintis
Ra sân: Frederic Veseli
match change
88'
Samed Onur
Ra sân: Valentin Eysseric
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Kayserispor Kayserispor
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
358
 
Số đường chuyền
 
535
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
102
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Adnan Ugur
19
Serdar Dursun
16
Kerem Atakan Kesgin
22
Emir Tintis
17
Samed Onur
30
Nazim Sangare
13
Furkan Beklevic
96
Kerem Yandal
98
Ahmet Tugyan
Karagumruk Karagumruk 4-2-3-1
4-2-3-1 Kayserispor Kayserispor
23
Bilgin
18
Mercan
5
Dresevic
54
Dursun
3
Veseli
97
Paoletti
6
3
Rohden
7
Keles
9
Eysseric
10
Yalcin
15
Lasagna
25
Bayazit
11
Sazdagi
4
Kolovets...
54
Kocaman
33
Kaldirim
89
Ackah
8
Yilmaz
70
Morte
6
Karimi
9
Thiam
13
Bahoken

Substitutes

28
Ramazan Civelek
99
Talha Sariarslan
22
Hayrullah Erkip
26
Baran Gezek
16
Ozbek Mehmet Eray
3
Joseph Attamah
1
ONURCAN PIRI
14
Muhammed Eren Arikan
19
Ahmet Malatyali
21
Yigit Emre Celtik
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Adnan Ugur 77
Serdar Dursun 19
Kerem Atakan Kesgin 16
Emir Tintis 22
Samed Onur 17
Nazim Sangare 30
Furkan Beklevic 13
Kerem Yandal 96
Ahmet Tugyan 98
Karagumruk Kayserispor
28 Ramazan Civelek
99 Talha Sariarslan
22 Hayrullah Erkip
26 Baran Gezek
16 Ozbek Mehmet Eray
3 Joseph Attamah
1 ONURCAN PIRI
14 Muhammed Eren Arikan
19 Ahmet Malatyali
21 Yigit Emre Celtik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 3.5
2.6 Thẻ vàng 2.6
5.1 Sút trúng cầu môn 4
47.1% Kiểm soát bóng 52.4%
11.1 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (41trận)
Chủ Khách
Kayserispor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
4
3
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
2
2
3
3

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 3 2 4 42 35 83.33% 6 1 65 8.31
54 Salih Dursun Defender 0 0 0 40 29 72.5% 0 2 53 7.1
6 Marcus Rohden Midfielder 3 3 1 32 25 78.13% 1 2 50 9.99
19 Serdar Dursun Forward 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.21
3 Frederic Veseli Defender 0 0 0 29 24 82.76% 2 1 52 6.66
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 3 2 0 14 10 71.43% 1 1 31 8.02
5 Ibrahim Dresevic Defender 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 45 6.69
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 3 1 3 28 21 75% 2 1 57 8.47
7 Can Keles Forward 1 1 1 15 10 66.67% 1 0 25 6.54
77 Adnan Ugur Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 5.97
18 Levent Munir Mercan Defender 1 0 1 36 29 80.56% 2 0 63 7.22
16 Kerem Atakan Kesgin Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.02
23 Emre Bilgin Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 40 6.28
17 Samed Onur Midfielder 1 1 1 2 2 100% 0 0 7 6.19
22 Emir Tintis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
97 Flavio Paoletti Midfielder 0 0 0 34 29 85.29% 1 0 43 6.68

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 26 76.47% 2 1 50 6.01
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 76 5.91
13 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 4 2 0 25 22 88% 0 2 41 6.46
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 4 54 48 88.89% 5 1 76 6.74
9 Mame Baba Thiam Tiền vệ công 2 1 1 17 14 82.35% 0 1 25 5.96
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 1 50 42 84% 4 0 75 5.84
28 Ramazan Civelek Defender 0 0 1 34 27 79.41% 0 0 41 6.47
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 4 2 2 25 20 80% 0 0 50 7.49
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 46 6.81
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 52 88.14% 3 0 72 6.37
89 Yaw Ackah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 37 5.61
16 Ozbek Mehmet Eray Tiền vệ công 1 0 0 33 29 87.88% 1 1 40 6.03
99 Talha Sariarslan Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.13
54 Arif Kocaman Defender 1 1 0 61 48 78.69% 0 4 86 6.85
22 Hayrullah Erkip Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.22
26 Baran Gezek Midfielder 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ