Vòng 1/8 Final
21:30 ngày 08/02/2022
Karagumruk
Đã kết thúc 4 - 4 (2 - 2)
Konyaspor

90phút [4-4], 120phút [5-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.23
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Konyaspor Konyaspor
Levent Munir Mercan 1 - 0
Kiến tạo: Kristijan Bistrovic
match goal
7'
11'
match goal 1 - 1 Ahmed Hassan Koka
19'
match pen 1 - 2 Ahmed Hassan Koka
Lucas Rodrigo Biglia match yellow.png
19'
Ahmed Musa 2 - 2 match goal
29'
61'
match goal 2 - 3 Amilton Minervino da Silva
Kiến tạo: Konrad Michalak
62'
match yellow.png Ogulcan Ulgun
Fabio Borini 3 - 3
Kiến tạo: Emre Mor
match goal
67'
Fabio Borini 4 - 3 match pen
80'
87'
match goal 4 - 4 Musa Cagiran
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
Emre Mor 5 - 4
Kiến tạo: Kristijan Bistrovic
match goal
101'
Emre Mor match yellow.png
108'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Konyaspor Konyaspor
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
4
 
Cứu thua
 
3
155
 
Pha tấn công
 
146
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.2
2.9 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
47.3% Kiểm soát bóng 48%
11.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (38trận)
Chủ Khách
Konyaspor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
2
HT-H/FT-T
3
4
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
2