Vòng 26
19:30 ngày 17/03/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 7 - 0 (4 - 0)
Magdeburg
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 3
0.89
U 3
0.97
1
2.00
X
3.70
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Magdeburg Magdeburg
Marcel Franke 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
match goal
7'
Budu Zivzivadze 2 - 0 match goal
13'
Budu Zivzivadze 3 - 0 match goal
25'
29'
match yellow.png Leon Bell Bell
Paul Nebel 4 - 0
Kiến tạo: Budu Zivzivadze
match goal
40'
46'
match change Herbert Bockhorn
Ra sân: Mo El Hankouri
46'
match change Jean Hugonet
Ra sân: Tatsuya Ito
46'
match change Jamie Lawrence
Ra sân: Andi Hoti
46'
match change Jason Ceka
Ra sân: Silas Gnaka
Marcel Beifus 5 - 0 match goal
50'
Igor Matanovic 6 - 0 match goal
51'
Christoph Kobald
Ra sân: Marcel Franke
match change
66'
Fabian Schleusener
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
66'
71'
match change Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Baris Atik
Marco Thiede
Ra sân: Sebastian Jung
match change
71'
Ali Eren Ersungur
Ra sân: Igor Matanovic
match change
72'
Louey Ben Farhat
Ra sân: Jerome Gondorf
match change
80'
Marvin Wanitzek 7 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Magdeburg Magdeburg
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
368
 
Số đường chuyền
 
569
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
45
 
Đánh đầu
 
29
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
110
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Christoph Kobald
24
Fabian Schleusener
21
Marco Thiede
27
Ali Eren Ersungur
19
Louey Ben Farhat
29
Max WeiB
18
Daniel Brosinski
16
Philip Heise
34
Mateo Kritzer
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-4-2
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
23
Drewes
20
Herold
4
Beifus
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
6
Jensen
8
Gondorf
26
Nebel
11
2
Zivzivad...
9
Matanovi...
1
Reimann
3
Hoti
6
Elfadli
15
Heber
19
Bell
25
Gnaka
29
Conde
11
Hankouri
23
Atik
26
Schuler
37
Ito

Substitutes

8
Bryan Silva Teixeira
24
Jean Hugonet
7
Herbert Bockhorn
5
Jamie Lawrence
10
Jason Ceka
30
Noah Kruth
17
Alexander Nollenberger
9
Luc Castaignos
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Christoph Kobald 22
Fabian Schleusener 24
Marco Thiede 21
Ali Eren Ersungur 27
Louey Ben Farhat 19
Max WeiB 29
Daniel Brosinski 18
Philip Heise 16
Mateo Kritzer 34
Karlsruher SC Magdeburg
8 Bryan Silva Teixeira
24 Jean Hugonet
7 Herbert Bockhorn
5 Jamie Lawrence
10 Jason Ceka
30 Noah Kruth
17 Alexander Nollenberger
9 Luc Castaignos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.3
5.8 Sút trúng cầu môn 4
48.1% Kiểm soát bóng 59.3%
9.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (31trận)
Chủ Khách
Magdeburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
5
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
2
2
3
2
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
3

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.86
28 Marcel Franke Defender 1 1 1 12 10 83.33% 0 3 18 8.03
8 Jerome Gondorf Midfielder 1 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.89
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.68
10 Marvin Wanitzek Midfielder 0 0 3 13 10 76.92% 2 1 18 7.68
11 Budu Zivzivadze Forward 5 2 0 5 4 80% 0 0 14 8.65
6 Leon Jensen Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 17 13 76.47% 0 0 22 6.78
26 Paul Nebel Tiền vệ công 1 1 1 10 10 100% 2 0 15 7.74
9 Igor Matanovic Forward 1 1 1 7 3 42.86% 0 4 10 7.27
4 Marcel Beifus Defender 0 0 0 10 7 70% 0 2 10 6.7
20 David Herold Defender 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 16 6.76

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Tatsuya Ito Tiền vệ công 1 0 0 15 15 100% 1 0 23 5.51
23 Baris Atik Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 0 0 25 5.67
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 46 5.24
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 18 5.6
11 Mo El Hankouri Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 6.03
29 Amara Conde Tiền vệ công 0 0 0 16 16 100% 0 1 23 5.65
25 Silas Gnaka Defender 2 1 1 27 22 81.48% 0 0 35 6.05
3 Andi Hoti Defender 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 30 5.37
26 Luca Schuler Forward 0 0 0 10 10 100% 0 1 13 5.71
6 Daniel Elfadli Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 39 4.89
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 49 5.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ