Vòng 18
00:30 ngày 20/01/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
VfL Osnabruck
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 3
0.89
U 3
0.99
1
1.62
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.19
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Christoph Kobald 1 - 0 match goal
4'
24'
match goal 1 - 1 Dave Gnaase
Paul Nebel match yellow.png
39'
Marvin Wanitzek 2 - 1
Kiến tạo: Igor Matanovic
match goal
55'
64'
match change Lars Kehl
Ra sân: Robert Tesche
65'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Athanasios Androutsos
72'
match change Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Christian Conteh
Fabian Schleusener
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
76'
77'
match yellow.png Dave Gnaase
85'
match change Maximilian Thalhammer
Ra sân: Oumar Diakhite
85'
match change Henry Rorig
Ra sân: Noel Niemann
Ali Eren Ersungur
Ra sân: Paul Nebel
match change
86'
David Herold
Ra sân: Philip Heise
match change
86'
Robin Bormuth
Ra sân: Igor Matanovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
383
 
Số đường chuyền
 
377
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
44
27
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
18
22
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
113
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Fabian Schleusener
32
Robin Bormuth
20
David Herold
27
Ali Eren Ersungur
18
Daniel Brosinski
29
Max WeiB
37
Luis Dettling
21
Marco Thiede
4
Marcel Beifus
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
4-3-3 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
23
Drewes
16
Heise
22
Kobald
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
8
Gondorf
15
Burnic
26
Nebel
11
Zivzivad...
9
Matanovi...
22
Kuhn
2
Androuts...
4
Gyamfi
14
Diakhite
3
Kleinhan...
27
Cuisance
26
Gnaase
8
Tesche
17
Conteh
9
Engelhar...
7
Niemann

Substitutes

18
Lars Kehl
21
Lex-Tyger Lobinger
11
Charalampos Makridis
6
Maximilian Thalhammer
16
Henry Rorig
25
Niklas Wiemann
32
Jannes Wulff
1
Lennart Grill
13
Lukas Kunze
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Fabian Schleusener 24
Robin Bormuth 32
David Herold 20
Ali Eren Ersungur 27
Daniel Brosinski 18
Max WeiB 29
Luis Dettling 37
Marco Thiede 21
Marcel Beifus 4
Karlsruher SC VfL Osnabruck
18 Lars Kehl
21 Lex-Tyger Lobinger
11 Charalampos Makridis
6 Maximilian Thalhammer
16 Henry Rorig
25 Niklas Wiemann
32 Jannes Wulff
1 Lennart Grill
13 Lukas Kunze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 44%
14.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.3
5.9 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 2.7
49.6% Kiểm soát bóng 46%
10.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (34trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
6
HT-H/FT-T
2
4
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
5
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
6
1

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Defender 0 0 1 27 21 77.78% 4 2 51 6.47
28 Marcel Franke Defender 1 0 0 34 32 94.12% 0 4 40 6.65
8 Jerome Gondorf Midfielder 0 0 1 41 33 80.49% 1 2 52 6.72
16 Philip Heise Defender 1 0 3 34 22 64.71% 14 0 75 7.2
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 35 22 62.86% 0 1 45 6.78
24 Fabian Schleusener Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.06
10 Marvin Wanitzek Midfielder 3 1 4 51 36 70.59% 1 4 69 8.28
32 Robin Bormuth Defender 0 0 0 1 0 0% 0 2 3 6.25
15 Dzenis Burnic Midfielder 2 0 0 42 34 80.95% 0 0 58 6.47
11 Budu Zivzivadze Forward 5 0 0 14 10 71.43% 0 0 35 6.08
22 Christoph Kobald Trung vệ 2 1 0 45 40 88.89% 0 4 62 7.97
26 Paul Nebel Tiền vệ công 0 0 1 28 24 85.71% 5 0 46 6.73
9 Igor Matanovic Forward 2 1 3 25 12 48% 0 7 45 8.12
20 David Herold Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.06
27 Ali Eren Ersungur Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.99

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 1 0 0 22 17 77.27% 1 3 33 6.4
14 Oumar Diakhite Defender 1 0 0 33 27 81.82% 0 3 49 6.46
26 Dave Gnaase Midfielder 2 1 2 45 30 66.67% 1 5 66 8.2
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 40 6
2 Athanasios Androutsos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 2 1 34 6.15
6 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.25
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 3 0 5 36 32 88.89% 6 1 69 6.74
7 Noel Niemann Forward 1 0 0 25 20 80% 2 0 42 6.53
17 Christian Conteh Tiền vệ công 2 2 1 16 12 75% 1 1 32 7.27
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 56 6.76
9 Erik Engelhardt Forward 3 1 2 22 14 63.64% 0 4 40 6.53
11 Charalampos Makridis Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 5.95
3 Florian Kleinhansl Defender 1 0 0 47 37 78.72% 4 0 75 7.15
21 Lex-Tyger Lobinger Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.89
16 Henry Rorig Defender 0 0 0 4 2 50% 2 0 10 6.22
18 Lars Kehl Midfielder 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 23 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ